Sinh vật - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › sinh_vật
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Tên gọi chung các vật sống, bao gồm động vật, thực vật, vi sinh vật,.. có trao đổi chất với môi trường ngoài, có sinh đẻ, lớn lên và chết. Nguồn: vi.wiktionary ...
Xem chi tiết »
Escherichia coli là một sinh vật đơn bào vi mô, cũng như một prokaryote. Amip (Amoeba) là các sinh vật đơn bào eukaryote. Nấm ...
Xem chi tiết »
sinh vật có nghĩa là: - d. Tên gọi chung các vật sống, bao gồm động vật, thực vật và vi sinh vật, có trao đổi chất với môi trường ngoài, có sinh ...
Xem chi tiết »
sinh vật, dt (H. sinh: sống; vật: vật) Nói chung các động vật, thực vật, vi sinh vật: Con người cũng là một sinh vật. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sinh vật trong Từ điển Tiếng Việt sinh vật [sinh vật] creature; living being; organism (tiếng lóng trong nhà trường) xem sinh vật học.
Xem chi tiết »
- d. Tên gọi chung các vật sống, bao gồm động vật, thực vật và vi sinh vật, có trao đổi chất với môi trường ngoài, có sinh ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Pháp online. ... sinh vật. sinh vật. être vivant; organisme. ... Tên gọi chung các vật sống, bao gồm động vật, thực vật và vi sinh vật, ...
Xem chi tiết »
Evidence that nodal signaling is responsible for left-right specification comes from genetic analysis of organisms deficient in left-right specification.
Xem chi tiết »
coli) sản xuất vitamin K, vitamin B12,...;; Các vi sinh vật cư trú tại chỗ có khả năng ngăn cản sự xâm nhập của các loại vi khuẩn gây bệnh từ nơi khác tới; ...
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2011 · Trong các tên khoa học đó, var. là từ viết tắt của varietas (thứ). ... nhận ra điều gì khi phải lập một sơ đồ hệ thống phát sinh chủng loại, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) Còn gì tuyệt vời hơn khi thấy bé háo hức và ngập tràn niềm vui khi gọi tên các ... Cuốn Từ điển bằng hình chủ đề động vật là bộ sưu tập hấp dẫn về thế giới ...
Xem chi tiết »
Danh từ. Sinh vật sống không thể nhìn thấy bằng mắt thường. Tuy nhiên, nhiều loại nấm thường mọc thành cụm và có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Nấm là dạng ...
Xem chi tiết »
Bạn có biết: 60% động vật hoang dã đã tuyệt chúng trong vòng 50 năm qua, phần lớn là do tác động của con người? Có một sự thật rằng hệ sinh thái phong phú với ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sinh Vật Là Gì Từ điển
Thông tin và kiến thức về chủ đề sinh vật là gì từ điển hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu