Nhiều vi sinh vật sống trong ruột là cần thiết cho việc · Many microscopic organisms living in the intestines are necessary for normal digestion.
Xem chi tiết »
Nó đã là cơ sở của mọi sinh vật sống cả động vật và thực vật. · It was the basis of every living organism both animal and vegetable.
Xem chi tiết »
Các mạch bạch huyết cũng là những đường xâm nhập của sinh vật gây bệnh. Lymphatic vessels also provide routes for disease organisms. en.wiktionary2016. being.
Xem chi tiết »
Nhưng trong các cặp song sinh, mặc dù có mối liên kết tình yêu này nếu có điều gì đó xảy ra phá vỡ nó, thì nó sẽ tan vỡ vĩnh viễn. But in twins, although there ...
Xem chi tiết »
Evidence that nodal signaling is responsible for left-right specification comes from genetic analysis of organisms deficient in left-right specification.
Xem chi tiết »
Năm 1879, nhà nấm học người Đức Heinrich Anton de Bary đã định nghĩa sự cộng sinh "là sự chung sống cùng nhau của những sinh vật không giống nhau". Cá hề cộng ...
Xem chi tiết »
Giải phẫu sinh thể (tiếng Anh: vivisection) (từ Latin vivus, nghĩa là "còn sống", và sectio, nghĩa là "cắt") là một ngoại khoa được tiến hành cho các mục ...
Xem chi tiết »
25 thg 1, 2021 · Loài động vật nào có thể sống sót trong điều kiện nhiệt độ thấp nhất? ... (từ chionophile trong tiếng Anh có nghĩa là "những kẻ mê tuyết").
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. động vật sống trên cạn. terrestrial animal. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Living organisms exist in various systems of balanced symbiotic relationships. 26. Tớ thì rõ ràng là có khả năng biến một cái của nợ thành ra một sinh vật sống ...
Xem chi tiết »
clownfish. cá hề. swordfish. /ˈsɔːdfɪʃ/. cá kiếm. starfish. /ˈstɑːrfɪʃ/. sao biển. jellyfish. /ˈdʒelifɪʃ/. sứa biển. porcupine fish. cá nóc nhím. blue whale.
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2016 · Cá đuối có thể gọi bằng 2 tên là "stingray" hoặc "ray", loài hải sâm (holothurian) có tên khác là "dưa chuột biển" (sea cucumber).
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. organisms. cá thể sinh vật ; cá thể ; các cơ quan bộ phận hoạt động ; các cơ quan nội tạng ; các cơ quan ; các cơ quan được ; các cơ ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2020 · Đa dạng sinh học trong tiếng Anh gọi là: Biodiversity. ... Các giống loài này bao gồm thực vật, động vật, vi sinh vật, các hệ sinh thái và ...
Xem chi tiết »
Khớp với kết quả tìm kiếm: ĐỘNG VẬT SỐNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sinh Vật Sống Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sinh vật sống tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu