sinh vật trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Evidence that nodal signaling is responsible for left-right specification comes from genetic analysis of organisms deficient in left-right specification.
Xem chi tiết »
sinh vật trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · creature; living being; organism ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. living thing, creature ; Từ điển ...
Xem chi tiết »
Nhiều vi sinh vật sống trong ruột là cần thiết cho việc · Many microscopic organisms living in the intestines are necessary for normal digestion.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Trong sinh học và sinh thái học, sinh vật (organism), dạng sống (lifeform) hay dạng sinh học (biological form) là một thực thể bất kỳ thể hiện đầy đủ ...
Xem chi tiết »
27 thg 3, 2021 · Trong bài viết này, TOPICA Native sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng tiếng anh chủ đề Animals theo các nhóm khác nhau. Việc sắp xếp như vậy ...
Xem chi tiết »
Con gà, cây đậu, vi khuẩn,... đều là các sinh vật sống. DịchSửa đổi · Tiếng Anh: living creature, organism.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sinh vật học' trong tiếng Anh. sinh vật học là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Nhưng trong các cặp song sinh, mặc dù có mối liên kết tình yêu này nếu có điều gì đó xảy ra phá vỡ nó, thì nó sẽ tan vỡ vĩnh viễn. But in twins, although there ...
Xem chi tiết »
15 thg 1, 2021 · prawn: tôm càng. – sea urchin: nhím biển. – shrimp: tôm nói chung. – starfish: sao biển. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cá. – fin: vây.
Xem chi tiết »
basilisk. /ˈbæzɪlɪsk/. một sinh vật giống mãng xà, có thể giết người bằng cách nhìn vào mắt họ · centaur. /ˈsentɔːr/. nhân mã · cerberus. chó săn ba đầu với đuôi ...
Xem chi tiết »
'organisms' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... cá thể sinh vật ; cá thể ; các cơ quan bộ phận hoạt động ; các cơ quan nội tạng ; các cơ quan ...
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2016 · Cá đuối có thể gọi bằng 2 tên là "stingray" hoặc "ray", loài hải sâm (holothurian) có tên khác là "dưa chuột biển" (sea cucumber).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sinh Vật Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sinh vật trong tiếng anh nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu