sửaWikipedia tiếng Việt có bài viết về:sinh vật sinh vật
Cách phát âm
IPA theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sïŋ˧˧ və̰ʔt˨˩
ʂïn˧˥ jə̰k˨˨
ʂɨn˧˧ jək˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ vət˨˨
ʂïŋ˧˥ və̰t˨˨
ʂïŋ˧˥˧ və̰t˨˨
Từ nguyên
Phiên âm từ chữ Hán 生物.
Danh từ
sinh vật
Tên gọi chung các vật sống, bao gồm động vật, thực vật, vi sinh vật,.. có trao đổi chất với môi trường ngoài, có sinh đẻ, lớn lên và chết. Con gà, cây đậu, vi khuẩn,... đều là các sinh vật sống.
Dịch
Tiếng Anh: living creature, organism
Tiếng Trung Quốc: 生物
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sinh vật”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=sinh_vật&oldid=2062023”