SINH VIÊN THỰC TẬP in English Translation · internship student · students intern · internship students.
Xem chi tiết »
Check 'sinh viên thực tập' translations into English. Look through examples of sinh viên thực tập translation in sentences, listen to pronunciation and ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Sinh viên thực tập" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Over the course of the internship,; • Trong khi học đại học, tôi được ban phước với thời gian làm sinh viên thực tập đầy thử thách trong một thành phố ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. sinh viên thực tập. probationary student; trainee. Học từ vựng tiếng anh: ...
Xem chi tiết »
Englishinterntrainee. noun ˈɪntɜrn. Sinh viên thực tập là sinh viên trải nghiệm các hoạt động thực tế liên quan đến ngành mình đang học. Ví dụ song ngữ.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "đi thực tập" into English. Human translations with examples: interns, intership, fire drill, internship, the intern, ...
Xem chi tiết »
7 thg 5, 2020 · Thực tập sinh tiếng anh là gì? Intern là từ chính xác nhất khi nói về thực tập sinh trong tiếng anh. Cùng tìm hiểu những thông tin thú vị về ...
Xem chi tiết »
22 thg 5, 2022 · The enterprise college students usually vị an commencement internship throughout their lengthy trip in e-commerce corporations.Các sinh viên ...
Xem chi tiết »
Cơ hội Thực tập (Business English). Share icon ... THÔNG BÁO: ĐĂNG KÝ THỰC TẬP ĐỐI VỚI SINH VIÊN NGÀNH BIÊN PHIÊN DỊCH (HỌC KỲ I, 2021-2022).
Xem chi tiết »
Translation for 'thời gian thực tập' in the free Vietnamese-English dictionary ... "của sinh viên" ... Khóa học này có bao gồm thời gian thực tập hay không?
Xem chi tiết »
CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH VIÊN THỰC TẬP TÀI NĂNG CỦA SAIGON AMERICAN ENGLISH Tôi cũng từng đi làm khi là SV năm nhất. Còn Ban.... Hãy trở thành 1 trong...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. intern. bác sĩ thực tập ; làm cách nào một cô sinh viên ; sinh viên nội trú ; thực tập nội trú ; thực tập sinh ; thực tập viên chẳng ...
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2022 · Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Thực Tập Sinh. intern – /ˈɪntɜːrn/ : là những sinh viên hoặc những người vừa mới tốt nghiệp đang có những trải ...
Xem chi tiết »
14 thg 8, 2021 · Staff, nhân viên, /stɑːf/ ; Candidate, ứng cử viên, /ˈkandɪdət/ ; Intern, thực tập sinh ; Job description, mô tả công việc, /dʒəʊb/ /dɪˈskrɪpʃ(ə)n/.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sinh Viên Thực Tập In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sinh viên thực tập in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu