Sinh Viên - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| sïŋ˧˧ viən˧˧ | ʂïn˧˥ jiəŋ˧˥ | ʂɨn˧˧ jiəŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂïŋ˧˥ viən˧˥ | ʂïŋ˧˥˧ viən˧˥˧ | ||
Từ nguyên
Từ sinh(“người học”) + viên(“người làm việc”).
Danh từ
sinh viên
- Học sinh các trường cao đẳng hoặc đại học. Phải làm cho sinh viên, học sinh nắm được những kiến thức hiện đại nhất. (Phạm Văn Đồng) Sau khi đã tốt nghiệp tại trường đó thì được gọi là cựu sinh viên.
Dịch
- Tiếng Anh: undergraduate, (college) student
- Tiếng Tây Ban Nha: estudiante de pregrado gđc
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sinh viên”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Sinh Viên Là Gì Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Sinh Viên - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
"sinh Viên" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sinh Viên Trong Tiếng Việt. Từ điển ...
-
Từ Sinh Viên Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Sinh Viên Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Sinh Viên Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Sinh Viên Nghĩa Là Gì? - Tất Cả Về Cơ Thể Học Sinh
-
'sinh Viên' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Khái Niệm Sinh Viên - Cấu Trúc Của Luận Văn
-
Sinh Viên – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sinh Viên
-
Khái Niệm Sinh Viên Là Gì ? Nghĩa Của Từ ...
-
SINH VIÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển