Sình - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| sï̤ŋ˨˩ | ʂïn˧˧ | ʂɨn˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂïŋ˧˧ | |||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 浧: sình, sềnh
- 𬈤: sình
- 𬉚: sình
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- sính
- sỉnh
- sinh
Tính từ
sình
- Lầy lội. Đất sình.
- Trướng to lên. Bụng sình.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sình”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » đống Sình
-
đồng Sinh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Rạng Đông - Dẫn đầu Cung Cấp Hệ Sinh Thái LED 4.0
-
Đông Khô Vi Sinh Vật
-
Xét Nghiệm Phát Hiện Chất ức Chế đường đông Máu Nội Sinh | Vinmec
-
Trang Chủ - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ MIỀN ĐÔNG
-
Một Ngày Trải Nghiệm ở Khu Du Lịch Sinh Thái Gáo Giồng | THDT
-
Tuyển Sinh Đại Học Đồng Tháp - Trường Đại Học Đồng Tháp
-
Sở Giáo Dục Tỉnh Lâm Đồng
-
Lễ Kỷ Niệm 110 Năm Ngày Sinh Chủ Tịch Hội đồng Bộ Trưởng Phạm ...
-
Trường Đại Học Đông Á