Sit - Chia Động Từ - ITiengAnh
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Sit
Email
| Cách chia động từ sit rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ sit ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: SIT
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to sit | sitting | sat |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | sit | sit | sits | sit | sit | sit |
| Hiện tại tiếp diễn | am sitting | are sitting | is sitting | are sitting | are sitting | are sitting |
| Quá khứ đơn | sat | sat | sat | sat | sat | sat |
| Quá khứ tiếp diễn | was sitting | were sitting | was sitting | were sitting | were sitting | were sitting |
| Hiện tại hoàn thành | have sat | have sat | has sat | have sat | have sat | have sat |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been sitting | have been sitting | has been sitting | have been sitting | have been sitting | have been sitting |
| Quá khứ hoàn thành | had sat | had sat | had sat | had sat | had sat | had sat |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been sitting | had been sitting | had been sitting | had been sitting | had been sitting | had been sitting |
| Tương Lai | will sit | will sit | will sit | will sit | will sit | will sit |
| TL Tiếp Diễn | will be siting | will be sitting | will be sitting | will be sitting | will be sitting | will be sitting |
| Tương Lai hoàn thành | will have sat | will have sat | will have sat | will have sat | will have sat | will have sat |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been sitting | will have been sitting | will have been sitting | will have been sitting | will have been sitting | will have been sitting |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would sit | would sit | would sit | would sit | would sit | would sit |
| Conditional Perfect | would have sat | would have sat | would have sat | would have sat | would have sat | would have sat |
| Conditional Present Progressive | would be sitting | would be sitting | would be sitting | would be sitting | would be siting | would be siting |
| Conditional Perfect Progressive | would have been sitting | would have been sitting | would have been sitting | would have been sitting | would have been sitting | would have been sitting |
| Present Subjunctive | sit | sit | sit | sit | sit | sit |
| Past Subjunctive | sat | sat | sat | sat | sat | sat |
| Past Perfect Subjunctive | had sat | had sat | had sat | had sat | had sat | had sat |
| Imperative | sit | Let′s sit | sit | |||
5 bình luận về “Sit”
-
Dương cho biết:
Sai rồi bạn ạ, tiếp diễn nhân đôi t thành sitting
09/09/2016 lúc 15:58 -
Thuý Trần cho biết:
Thank bạn.
03/10/2016 lúc 13:11 -
Khách cho biết:
mình phải double nó
05/11/2018 lúc 21:56 -
fgc cho biết:
mình phải double nó
05/11/2018 lúc 21:58 -
Khách cho biết:
double
20/07/2019 lúc 15:00
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Sit V2 Là Gì
-
Quá Khứ Của Sit Là Gì? - .vn
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Sit - LeeRit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) SIT
-
Cách Chia động Từ Sit Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Động Từ Bất Qui Tắc Sit Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Sit Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Chia Động Từ Sit - Thi Thử Tiếng Anh
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Và Chính Xác Nhất
-
Sit