"sít" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sít Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"sít" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
sít
sít- adj
- very close
sít
- 1 dt Loài chim lông xanh, mỏ đỏ hay ăn lúa: Gần đến ngày mùa, phải trừ chim sít.
- 2 đgt, trgt Sát ngay cạnh: Nhà tôi sít nhà anh ấy; Hai anh em ngồi sít nhau trong lớp.
nt. Sát liền nhau. Ngồi sít. Kế hoạch rất sít.Từ khóa » Sít Cơ
-
18 Sít Cơ ý Tưởng | Biểu Trưng ảnh, Biểu Tượng Instagram, Mẹo Nhiếp ...
-
XuanphuongTV Giới Thiệu Về Bộ Sít Cơ Của Mình - YouTube
-
Sít Cơ | Min Cute Channel | - YouTube
-
Sít Cơ - YouTube
-
Sít Giá Tốt Tháng 7, 2022 | Mua Ngay | Shopee Việt Nam
-
Nơi Bán Sít Cơ Với Giá Tốt Nhất, Chất Lượng Nhất Trong Tháng 05/2022
-
Khám Phá Video Phổ Biến Của Shop Sít Cơ Cute | TikTok
-
Discover Shop Sít Cơ Cute 's Popular Videos | TikTok
-
Chủ Nghĩa Phát Xít – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bọ Xít Hút Máu Người - Báo Sức Khỏe & Đời Sống
-
Thủ Tục Cấp Lại Giấy Phép Vận Chuyển Hàng Nguy Hiểm Là Các Chất ...
-
Thủ Tục Cấp Bổ Sung Giấy Phép Vận Chuyển Hàng Nguy Hiểm Là Các ...