Sit - Linh Vũ English
Có thể bạn quan tâm
Contents
- 1 Động từ bất quy tắc sit
- 1.0.1 CHỈ ĐỊNH
- 1.0.2 PHÂN TỪ
- 1.0.3 MỆNH LỆNH
- 1.0.4 Infinitive
- 1.0.5 Phân từ hoàn thành
Động từ bất quy tắc sit
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Sit.
Cách chia: sit
Trợ động từ: have, be
Other forms: sit oneself/not sit
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I sit
- you sit
- he/she/it sits
- we sit
- you sit
- they sit
Quá khứ
- I sat
- you sat
- he/she/it sat
- we sat
- you sat
- they sat
Hiện tại tiếp diễn
- I am sitting
- you are sitting
- he/she/it is sitting
- we are sitting
- you are sitting
- they are sitting
Hiện tại hoàn thành
- I have sat
- you have sat
- he/she/it has sat
- we have sat
- you have sat
- they have sat
Tương lai
- I will sit
- you will sit
- he/she/it will sit
- we will sit
- you will sit
- they will sit
Tương lai hoàn thành
- I will have sat
- you will have sat
- he/she/it will have sat
- we will have sat
- you will have sat
- they will have sat
Quá khứ tiếp diễn
- I was sitting
- you were sitting
- he/she/it was sitting
- we were sitting
- you were sitting
- they were sitting
Quá khứ hoàn thành
- I had sat
- you had sat
- he/she/it had sat
- we had sat
- you had sat
- they had sat
Tương lai tiếp diễn
- I will be sitting
- you will be sitting
- he/she/it will be sitting
- we will be sitting
- you will be sitting
- they will be sitting
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- I have been sitting
- you have been sitting
- he/she/it has been sitting
- we have been sitting
- you have been sitting
- they have been sitting
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- I had been sitting
- you had been sitting
- he/she/it had been sitting
- we had been sitting
- you had been sitting
- they had been sitting
Tương lai hoàn thành tiếp diễn
- I will have been sitting
- you will have been sitting
- he/she/it will have been sitting
- we will have been sitting
- you will have been sitting
- they will have been sitting
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- sit
- let’s sit
- sit
Hiện tại
- sitting
Quá khứ
- sat
Infinitive
- to sit
Phân từ hoàn thành
- having sat
Leave a Reply Cancel reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment *
Name *
Email *
Website
Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.
- ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN
- đăng ký học
- Trang Chủ
- Lịch Học
- Lớp Học
- Luyện Thi vào 10
- Luyện Thi Đại Học
- Luyện Thi IELTS
- Kiến Thức Tiếng Anh
- Bài Test Online
- Blog tài liệu
- Tài liệu Ielts
- Tài liệu THPT QG
- Blog Tài Liệu
- Tài Liệu Luyện Thi IELTS
- Tài Liệu Thi THPT Quốc Gia
Từ khóa » Sit Bất Quy Tắc
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Sit - LeeRit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) SIT
-
Quá Khứ Của Sit Là Gì? - .vn
-
Động Từ Bất Qui Tắc Sit Trong Tiếng Anh
-
Sit - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Cách Chia động Từ Sit Trong Tiếng Anh - Monkey
-
"sit" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sit Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Sit Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Sit Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Sit Và Set - Phân Biệt Ý Nghĩa Và Cách Dùng
-
We ( Not Sit ) Chia ở Thì Quá Khứ đơn Ntn ạ ???????? - MTrend