Site Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Nghĩa của từ site trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ site trong Tiếng Anh.
Từ site trong Tiếng Anh có các nghĩa là nơi, chỗ, để. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghe phát âm siteNghĩa của từ site
nơinoun An eternal flame marks his grave site .Một ngọn lửa bất diệt đánh dấu nơi yên nghỉ cuối cùng của ông . |
chỗnoun How far is the abduction site from these woods?Bao xa từ chỗ bắt cóc đến rừng? |
đểconjunction verb Also, they are not an abandoned site but are still actively cultivated by the Ifugao.Ngoài ra, chúng không bị bỏ hoang nhưng vẫn còn được nông dân Ifugao triệt để canh tác. |
Xem thêm ví dụ
Such mitigation strategies have already been implemented at some sites.Các chiến lược giảm nhẹ như vậy đã được thực hiện tại một số địa điểm. |
On March 4, 2011, fossils of three jawbones were found in the Woranso-Mille Paleontological Project study area, located in the Afar Region of Ethiopia about 523 km (325 mi) northeast of the capital Addis Ababa and 35 km (22 mi) north of Hadar, Ethiopia (“Lucy’s” site).Ngày 4 tháng 3 năm 2011, các hóa thạch của ba xương hàm được tìm thấy trong khu vực nghiên cứu dự án cổ sinh Woranso-Mille nằm trong vùng Afar của Ethiopia, khoảng 325 dặm (523 km) về phía đông bắc của thủ đô Addis Ababa và 22 dặm (35 km) về phía bắc của Hadar, Ethiopia (địa điểm "Lucy"). ^ JENNIFER VIEGAS (ngày 27 tháng 5 năm 2015). |
The site was a long-disputed territory between the Champa kingdom and Đại Việt.Trải qua một thời kỳ dài trong lịch sử, đây là khu vực tranh chấp giữa Vương quốc Champa và Đại Việt. |
Haspel has attracted controversy for her role as chief of a CIA black site in Thailand in 2002 in which prisoners were tortured with so-called "enhanced interrogation techniques", including waterboarding.Haspel đã thu hút nhiều tranh cãi về vai trò là trưởng của CIA khu vực đen ở Thái Lan năm 2002, trong đó tù nhân tra tấn với cái gọi là "kỹ thuật thẩm vấn nâng cao", bao gồm trấn nước. |
The site that de Vaux uncovered divides into two main sections: a main building, a squarish structure of two stories featuring a central courtyard and a defensive tower on its north-western corner; and a secondary building to the west.Nơi mà de Vaux phát hiện ra chia thành hai phần chính: một "tòa nhà chính", tức một cấu trúc vuông có 2 tầng, có một sân trung tâm cùng một tháp phòng thủ ở góc tây bắc, và "một tòa nhà phụ" ở phía tây. |
"Lefkandi I") was not accompanied by widespread site destruction."Lefkandi I") đã không đi kèm cùng với sự tàn phá địa điểm lan rộng. |
Request permission to move to crash site number two on foot.yêu cầu được đi bộ đến xác máy bay số 2. |
If you are using a third party's widget to enrich the experience of your site and engage users, check if it contains any links that you did not intend to place on your site along with the widget.Nếu bạn đang sử dụng tiện ích con của bên thứ ba để làm phong phú thêm trải nghiệm trên trang web của mình và thu hút người dùng, hãy kiểm tra xem tiện ích có chứa bất kỳ liên kết nào mà bạn không định đặt trên trang web cùng với tiện ích hay không. |
The relationship management is situated in assorted media: web sites, newsletters, developer conferences, trade media, blogs and DVD distribution.Việc quản lý các mối quan hệ nằm trong các phương diện sau: các trang web, bản tin, các hội nghị phát triển, phương tiện truyền thông, các trang blog và các bản phân phối DVD. |
As described in the AdSense Programme policies, copyrighted content or content that violates our site content guidelines shouldn't be the focus of your searchable content.Như được mô tả trong Chính sách chương trình của AdSense, nội dung có bản quyền hoặc nội dung vi phạm nguyên tắc nội dung trang web của chúng tôi không được là trọng tâm của nội dung có thể tìm kiếm của bạn. |
The alternative name, Caral-Supe, is derived from the city of Caral in the Supe Valley, a large and well-studied Norte Chico site.Tên gọi khác, Caral-Supe, có nguồn gốc từ thành phố Caral ở thung lũng Supe, một di chỉ lớn và được nghiên cứu kỹ lưỡng của văn minh Norte Chico. |
If no policy violations are found at the time of review, we'll restore ad serving on your site.Nếu không tìm thấy trường hợp vi phạm chính sách tại thời điểm xem xét, chúng tôi sẽ khôi phục quy trình phân phát quảng cáo trên trang web của bạn. |
The Oracle (Coldplay's web site Question and Answer section) responded on 9 June 2011 to a question raised concerning its inspiration and collaboration: I don't think people are quite understanding the song's composition.The Oracle (chuyên mục Hỏi và Đáp trên trang web của Coldplay) đã phản hồi một câu hỏi vào ngày 9 tháng 6 năm 2011, tạo sự quan tâm dư luận về nguồn cảm hứng và quá trình hợp tác cho ra đời bài hát: Tôi không nghĩ rằng mọi người lại có thể hiểu rõ về quá trình sáng tác ca khúc này. |
For example, total pageviews would be only for this section of the site, and not for the entire googleanalytics.com.Ví dụ: Tổng số lần xem trang chỉ cho phần này của trang web và không phải cho toàn bộ googleanalytics.com. |
Furitsu regularly visits areas affected by the radiation and other impacts of the "nuclear supply chain", including uranium mining sites in native people’s land in the United States, the downwind area of the Nevada Test Site, and the polluted Hanford Site.Bà thường xuyên thăm viếng những khu vực bị phóng xạ và những nơi bị ảnh hưởng của "dây chuyền cung cấp hạt nhân" (nuclear supply chain), trong đó có các nơi khai thác mỏ urani ở vùng đất dân thổ cư tại Hoa Kỳ, khu vực Nơi thử hạt nhân Nevada, và Khu vực Hanford bị ô nhiễm. |
When a visitor to your site or user of your app performs an action defined as a goal, Analytics records that as a conversion.Khi khách truy cập đến trang web hoặc người dùng ứng dụng của bạn thực hiện một hành động được xác định là mục tiêu thì Analytics sẽ ghi lại hành động đó dưới dạng lượt chuyển đổi. |
If page tracking is not properly installed, sessions may appear with a Source of "direct", since the first tracked page on the site registers a referral from the previous untracked page.Nếu theo dõi trang không được cài đặt đúng cách, thì các phiên có thể xuất hiện với Nguồn "trực tiếp" vì trang được theo dõi đầu tiên trên trang web sẽ ghi lại phần giới thiệu từ trang không được theo dõi trước đó. |
Follow the instructions below for the YouTube app or mobile site.Hãy làm theo hướng dẫn dưới đây cho ứng dụng YouTube hoặc trang web dành cho thiết bị di động. |
SiteAdvisor On April 5, 2006, McAfee bought out SiteAdvisor for a reputed $70 million in competition with Symantec, a service that warns users if downloading software or filling out forms on a site may obtain malware or spam.SiteAdvisor Ngày 5/4/2006, McAfee đã mua lại SiteAdvisor với giá 70 triệu đôla trong một cuộc cạnh tranh trị với Symantec, một dịch vụ cảnh báo người dùng nếu tải phần mềm hoặc điền vào biểu mẫu trên một trang web có thể có phần mềm độc hại hoặc spam. |
On February 14, the pre-order for the album was opened for online and offline music sites, revealing that the EP will contain a booklet of 146 pages, a post card, a photo card and a poster of the group.Vào ngày 14 tháng 2, đơn đặt hàng trước cho album đã được mở ở các trang web âm nhạc trực tuyến và ngoại tuyến, tiết lộ rằng EP sẽ chứa một tập sách gồm 146 trang, thẻ bài, thẻ ảnh và áp phích của nhóm. |
And let me illustrate what I mean by understanding or engaging sites of conflict as harboring creativity, as I briefly introduce you to the Tijuana-San Diego border region, which has been the laboratory to rethink my practice as an architect.Hãy để tôi minh họa điều đó bằng cách hiểu hoặc nhìn nhận những mâu thuẫn như một cách nuôi dưỡng sự sáng tạo, khi tôi giới thiệu vắn tắt về biên giới Tijuana-San Diego, nơi thực nghiệm, và suy xét lại công việc kiến trúc sư của tôi. |
If your site is in “Failing” status, ad filtering is paused while your 1st or 2nd requests are processed.Nếu trang web của bạn ở trạng thái “Không đạt”, thì quá trình lọc quảng cáo sẽ bị tạm dừng trong khi xử lý yêu cầu lần 1 hoặc lần 2 của bạn. |
You can automatically sign in to sites and apps using info that you’ve saved.Bạn có thể tự động đăng nhập vào các trang web và ứng dụng bằng thông tin mình đã lưu. |
Former SSSI employees Bob Scott and Daniel Higgins confirmed rumors appearing on the HeavenGames Rise & Fall fan site forum.Cựu nhân viên SSSI Bob Scott và Daniel Higgins xác nhận tin đồn xuất hiện trên bảng tin diễn đàn trang web người hâm mộ HeavenGames Rise & Fall. |
This site, halfway between Giza and Abusir, is the location for two unfinished Old Kingdom pyramids.Khu vực này, nằm giữa Giza và Abu Sir, là nơi xây dựng hai kim tự tháp chưa được hoàn thành của thời kỳ Cổ vương quốc. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ site trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới site
Internet trong Tiếng Anh nghĩa là gì?bomb trong Tiếng Anh nghĩa là gì?campground trong Tiếng Anh nghĩa là gì?caravan trong Tiếng Anh nghĩa là gì?center trong Tiếng Anh nghĩa là gì?construction site trong Tiếng Anh nghĩa là gì?disaster area trong Tiếng Anh nghĩa là gì?excavate trong Tiếng Anh nghĩa là gì?excavation trong Tiếng Anh nghĩa là gì?factory trong Tiếng Anh nghĩa là gì?final trong Tiếng Anh nghĩa là gì?foreman trong Tiếng Anh nghĩa là gì?forum trong Tiếng Anh nghĩa là gì?hoarding trong Tiếng Anh nghĩa là gì?landfill trong Tiếng Anh nghĩa là gì?location trong Tiếng Anh nghĩa là gì?log in trong Tiếng Anh nghĩa là gì?missile trong Tiếng Anh nghĩa là gì?on site trong Tiếng Anh nghĩa là gì?onsite trong Tiếng Anh nghĩa là gì?portal trong Tiếng Anh nghĩa là gì?premise trong Tiếng Anh nghĩa là gì?residential trong Tiếng Anh nghĩa là gì?seat trong Tiếng Anh nghĩa là gì?shoot trong Tiếng Anh nghĩa là gì?sirloin trong Tiếng Anh nghĩa là gì?sisal trong Tiếng Anh nghĩa là gì?sissy trong Tiếng Anh nghĩa là gì?sister trong Tiếng Anh nghĩa là gì?sisterhood trong Tiếng Anh nghĩa là gì?sit trong Tiếng Anh nghĩa là gì?sit back trong Tiếng Anh nghĩa là gì?sit down trong Tiếng Anh nghĩa là gì?sit up trong Tiếng Anh nghĩa là gì?sitcom trong Tiếng Anh nghĩa là gì?site trong Tiếng Anh nghĩa là gì?sitter trong Tiếng Anh nghĩa là gì?sitting trong Tiếng Anh nghĩa là gì?sitting duck trong Tiếng Anh nghĩa là gì?situate trong Tiếng Anh nghĩa là gì?situated trong Tiếng Anh nghĩa là gì?situation trong Tiếng Anh nghĩa là gì?six trong Tiếng Anh nghĩa là gì?sixteen trong Tiếng Anh nghĩa là gì?sixteenth trong Tiếng Anh nghĩa là gì?sixth trong Tiếng Anh nghĩa là gì?workplace trong Tiếng Anh nghĩa là gì?Từ đồng nghĩa
area trong Tiếng Anh nghĩa là gì?locality trong Tiếng Anh nghĩa là gì?location trong Tiếng Anh nghĩa là gì?place trong Tiếng Anh nghĩa là gì?position trong Tiếng Anh nghĩa là gì?Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
fortnightly trong Tiếng Anh nghĩa là gì?stopper trong Tiếng Anh nghĩa là gì?incestuous trong Tiếng Anh nghĩa là gì?immediate family trong Tiếng Anh nghĩa là gì?contry trong Tiếng Anh nghĩa là gì?fledge trong Tiếng Anh nghĩa là gì?Victoria Falls trong Tiếng Anh nghĩa là gì?Federal Reserve System trong Tiếng Anh nghĩa là gì?cinereous trong Tiếng Anh nghĩa là gì?star apple trong Tiếng Anh nghĩa là gì?repentant trong Tiếng Anh nghĩa là gì?mountain goat trong Tiếng Anh nghĩa là gì?sergeant major trong Tiếng Anh nghĩa là gì?instigator trong Tiếng Anh nghĩa là gì?truncated trong Tiếng Anh nghĩa là gì?enhancer trong Tiếng Anh nghĩa là gì?productively trong Tiếng Anh nghĩa là gì?print titles trong Tiếng Anh nghĩa là gì?muted trong Tiếng Anh nghĩa là gì?contigence trong Tiếng Anh nghĩa là gì?Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.
Tiếng AnhTiếng Tây Ban NhaTiếng phápTiếng Bồ Đào NhaTiếng ÝTiếng ĐứcTiếng Hà LanTiếng Thụy ĐiểnTiếng Ba LanTiếng RumaniTiếng SécTiếng Hy LạpTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng TrungTiếng NhậtTiếng HànTiếng Ấn ĐộTiếng IndonesiaTiếng TháiTiếng IcelandTiếng NgaFull MeaningSignificarMot SignifieAmeiosPieno SignificatoVolle BedeutungVolledige BetekenisFull BetydelseZnaczenieSens DeplinVýznam SlovaΈννοια της λέξηςTam Anlam这个词的意思完全な意味단어의 의미पूरा अर्थArti PenuhความหมายของคำMerkinguзначениеJA PostKO PostTR PostES PostDE PostFR PostTH PostPT PostRU PostVI PostIT PostID PostPL PostHI Post© Copyright 2021 - 2024 | | All Rights Reserved
Từ khóa » Site Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Site - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Site Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"site" Là Gì? Nghĩa Của Từ Site Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Site Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Site Là Gì? - Định Nghĩa - Sổ Tay Doanh Trí
-
Site Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt
-
SITE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
SITE Là Gì? -định Nghĩa SITE | Viết Tắt Finder
-
Site Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Site Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
"Site" Có Nghĩa Là Gì? - EnglishTestStore
-
Site Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Google Site Là Gì Và Những Lợi ích Của Google Site? - VietAds
-
Sites Là Gì Trong Tiếng Anh? Site Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh