Sites Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sites
site /sait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nơi, chỗ, vị tría good site for a picnic → một nơi đi chơi cắm trại tốt đất xây dựngconstruction site → công trườngbuilding site → đất để cất nhàngoại động từ
đặt, để, định vị tríwell sited school → trường xây ở chỗ tốt ← Xem thêm từ sited Xem thêm từ sitfast →Các câu ví dụ:
1. NICE has bought a 50 percent stake in Indonesian company IONPAY and since this May, the corporation has officially started providing payment services for online shopping sites such as Shopee, Q10 and Elevenia.
Nghĩa của câu:NICE đã mua 50% cổ phần của công ty IONPAY của Indonesia và kể từ tháng 5 này, tập đoàn đã chính thức bắt đầu cung cấp dịch vụ thanh toán cho các trang mua sắm trực tuyến như Shopee, Q10 và Elevenia.
Xem thêm →2. 16 indicated “no significant dismantlement activity” at either the site’s engine test stand or launch pad since Aug.
Nghĩa của câu:16 chỉ ra “không có hoạt động tháo dỡ đáng kể nào” tại bệ thử động cơ hoặc bệ phóng của công trường kể từ tháng 8.
Xem thêm →3. An official with South Korea's Joint Chiefs of Staff told reporters that Seoul is "familiar" with the sites identified in the report but declined to confirm whether intelligence has indicated any recent changes at the bases.
Xem thêm →4. "While missiles could be launched from within them in an emergency, Korean People's Army operational procedures call for missile launchers to disperse from the bases to pre-surveyed or semi-prepared launch sites for operations.
Xem thêm →5. The status of Jerusalem, home to sites considered holy to Muslims, Jews and Christians, is one of the biggest obstacles to a peace agreement between Israel and the Palestinians.
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về site /sait/Từ vựng liên quan
it s si sit siteLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Sites Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Site - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Site Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"site" Là Gì? Nghĩa Của Từ Site Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Site Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Site Là Gì? - Định Nghĩa - Sổ Tay Doanh Trí
-
Sites Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
SITE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Sites Là Gì ? Nghĩa Của Từ Site Trong Tiếng Việt Định Nghĩa, Ví Dụ ...
-
SITES Là Gì? -định Nghĩa SITES | Viết Tắt Finder
-
Sites Là Gì Trong Tiếng Anh? Site Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Site Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt
-
SITE Là Gì? -định Nghĩa SITE | Viết Tắt Finder
-
Site Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Google Site Là Gì Và Những Lợi ích Của Google Site? - VietAds