The idea is that the rule of the line is that white folks get to sit down first. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "sitting ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · (photography) the act of assuming a certain position (as for a photograph or portrait); posing. he wanted his portrait painted but couldn't ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2017 · Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa; Conjugation. Xem thêm các kết quả về Where Are You Sitting Tiếng Việt Là Gì. Tags SITTING - nghĩa ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ sitting trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến sitting . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
'''sit'''/ , Ngồi, Đậu (chim), Ấp (gà mái), Họp, nhóm họp, Vừa, hợp (quần áo), Ngồi, cưỡi,
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · sitting ý nghĩa, định nghĩa, sitting là gì: 1. a period when a meal is served in a place like a hotel: 2. a period spent by a model who is…
Xem chi tiết »
sit. verb. /sit/. present participle sitting | past tense, past participle sat /sӕt/. ○. to (cause to) rest on the buttocks; to (cause to) be seated.
Xem chi tiết »
ngồi. verb. en of a person, be in a position in which the upper body is upright and the legs are supported. +1 định nghĩa · ấp. verb. So, I had to sit on the ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt sit down có nghĩa là: ngồi xuống, ngồi, hãy ngồi xuống (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 3). Có ít nhất câu mẫu 1.801 có sit down .
Xem chi tiết »
Tag: Where Are You Sitting Tiếng Việt Là Gì. en of a person, be in a position in which the upper body is upright and the legs are supported. +1 định nghĩa.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'sits' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn ...
Xem chi tiết »
sitting trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sitting (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng I'm sitting trong một câu và bản dịch của họ · Now I'm sitting here waiting for them to recharge. · Giờ thì mình đang vêu mặt chờ họ hoàn trả ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. sitting. (photography) the act of assuming a certain position (as for a photograph or portrait). he wanted ...
Xem chi tiết »
Cách chia động từ Sit trong tiếng Anh. Alice Nguyen. 22/06/20223 phút đọc. NHẬN CẬP NHẬT. Mục lục bài viết. 1 Sit - Ý nghĩa và cách dùng; 2 Cách chia động ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sitting Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sitting nghĩa tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu