Size Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ size tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm size tiếng Anh size (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ size

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

size tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ size trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ size tiếng Anh nghĩa là gì.

size /saiz/* danh từ- kích thước, độ lớn=to take the size of something+ đo kích thước vật gì=size matters less than quality+ to nhỏ không quan trọng bằng chất lượng=to be the size of an egg+ lớn bằng quả trứng=what's your size?+ anh cao bao nhiêu?- cỡ, khổ, số=to be made in several sizes+ được sản xuất theo nhiều cỡ=of a size+ cùng một cỡ=to take size 40 in shoes+ đi giày số 40- dụng cụ (để) đo ngọc- suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm-brít) ((cũng) sizing)- (sử học) chuẩn mực cân đo!that's about the size of it- (thông tục) đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế* ngoại động từ- sắp xếp theo cỡ to nhỏ* nội động từ- đặt suất ăn, đặt khẩu phần (ở đại học Căm-brít)!to size up- ước lượng cỡ của- (thông tục) đánh giá* danh từ- hồ (để dán, để hồ vải...)* ngoại động từ- phết hồ; hồ (quần áo)size- cỡ, kích thước- s. of a region (thống kê) mức ý nghĩa- lot s. cỡ lô- mesh s. bước lưới; (máy tính) cỡ ô- sample s. cỡ mẫu

Thuật ngữ liên quan tới size

  • penumbras tiếng Anh là gì?
  • indicted tiếng Anh là gì?
  • pugilists tiếng Anh là gì?
  • emancipist tiếng Anh là gì?
  • closest tiếng Anh là gì?
  • chromic tiếng Anh là gì?
  • mad tiếng Anh là gì?
  • prig tiếng Anh là gì?
  • counteracts tiếng Anh là gì?
  • consolidated tiếng Anh là gì?
  • optimistic tiếng Anh là gì?
  • encyclopedist tiếng Anh là gì?
  • paraderm tiếng Anh là gì?
  • stipulate tiếng Anh là gì?
  • benignity tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của size trong tiếng Anh

size có nghĩa là: size /saiz/* danh từ- kích thước, độ lớn=to take the size of something+ đo kích thước vật gì=size matters less than quality+ to nhỏ không quan trọng bằng chất lượng=to be the size of an egg+ lớn bằng quả trứng=what's your size?+ anh cao bao nhiêu?- cỡ, khổ, số=to be made in several sizes+ được sản xuất theo nhiều cỡ=of a size+ cùng một cỡ=to take size 40 in shoes+ đi giày số 40- dụng cụ (để) đo ngọc- suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm-brít) ((cũng) sizing)- (sử học) chuẩn mực cân đo!that's about the size of it- (thông tục) đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế* ngoại động từ- sắp xếp theo cỡ to nhỏ* nội động từ- đặt suất ăn, đặt khẩu phần (ở đại học Căm-brít)!to size up- ước lượng cỡ của- (thông tục) đánh giá* danh từ- hồ (để dán, để hồ vải...)* ngoại động từ- phết hồ; hồ (quần áo)size- cỡ, kích thước- s. of a region (thống kê) mức ý nghĩa- lot s. cỡ lô- mesh s. bước lưới; (máy tính) cỡ ô- sample s. cỡ mẫu

Đây là cách dùng size tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ size tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

size /saiz/* danh từ- kích thước tiếng Anh là gì? độ lớn=to take the size of something+ đo kích thước vật gì=size matters less than quality+ to nhỏ không quan trọng bằng chất lượng=to be the size of an egg+ lớn bằng quả trứng=what's your size?+ anh cao bao nhiêu?- cỡ tiếng Anh là gì? khổ tiếng Anh là gì? số=to be made in several sizes+ được sản xuất theo nhiều cỡ=of a size+ cùng một cỡ=to take size 40 in shoes+ đi giày số 40- dụng cụ (để) đo ngọc- suất ăn tiếng Anh là gì? khẩu phần (ở đại học Căm-brít) ((cũng) sizing)- (sử học) chuẩn mực cân đo!that's about the size of it- (thông tục) đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế* ngoại động từ- sắp xếp theo cỡ to nhỏ* nội động từ- đặt suất ăn tiếng Anh là gì? đặt khẩu phần (ở đại học Căm-brít)!to size up- ước lượng cỡ của- (thông tục) đánh giá* danh từ- hồ (để dán tiếng Anh là gì? để hồ vải...)* ngoại động từ- phết hồ tiếng Anh là gì? hồ (quần áo)size- cỡ tiếng Anh là gì? kích thước- s. of a region (thống kê) mức ý nghĩa- lot s. cỡ lô- mesh s. bước lưới tiếng Anh là gì? (máy tính) cỡ ô- sample s. cỡ mẫu

Từ khóa » Size Up Là Gì