Sky - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Thành ngữ
      • 1.3.3 Từ dẫn xuất
      • 1.3.4 Ghi chú sử dụng
    • 1.4 Ngoại động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Đan Mạch Hiện/ẩn mục Tiếng Đan Mạch
    • 2.1 Tính từ
      • 2.1.1 Đồng nghĩa
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Ngoại động từ
  • 3 Tiếng Na Uy Hiện/ẩn mục Tiếng Na Uy
    • 3.1 Tính từ
      • 3.1.1 Đồng nghĩa
    • 3.2 Danh từ
    • 3.3 Động từ
  • 4 Tiếng Thụy Điển Hiện/ẩn mục Tiếng Thụy Điển
    • 4.1 Từ nguyên
      • 4.1.1 Chia động từ
    • 4.2 Danh từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Sky, SKY, S.K.Y., ský, -sky, -ský

Tiếng Anh

Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg.
reply i'd copies hạng 971: sky touch equal fortune

Cách phát âm

  • (phát âm giọng Anh chuẩn,Anh Mỹ thông dụng)enPR: skī, IPA(ghi chú):/skaɪ/
  • Âm thanh (phát âm giọng Anh chuẩn):(tập tin)
  • Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng):(tập tin)
  • Từ đồng âms: Sky, Skye
  • Vần: -aɪ

Từ nguyên

Từ tiếng Na Uy cổ ský ("đám mây"; cùng nghĩa với tiếng Anh cổ scēo), từ ngôn ngữ tiền Đức *skeujam ("đám mây, mây che"), từ gốc từ ngôn ngữ tiền Ấn-Âu *(s)keu- ("che, giấu").

Danh từ

sky (số nhiềuskies) /ˈskɑɪ/

  1. (Cũng số nhiều) Trời, bầu trời. clear sky — trời trong under the open sky — ngoài trời to laud (praise, extol) someone to the skies — tân ai lên tận mây xanh
  2. Cõi tiên, thiên đường.
  3. Khí hậu, thời tiết. under warmer sky (skies) — ở (nơi) khí hậu ấm hơn
  4. (Nghĩa cũ) Mây, đám mây.

Đồng nghĩa

trời
  • heavens
  • skies
cõ tiên
  • heavens
khí hậu
  • skies

Thành ngữ

  • if the sky falls we shall catch larks: Xem lark
  • out of a clear sky: Thình lình, không báo trước.

Từ dẫn xuất

  • skylark

Ghi chú sử dụng

Thường có thể sử dụng từ này theo dạng số ít hay số nhiều không sao, nhưng dạng số nhiều phần lớn chỉ xuất hiện trong thơ ngày nay.

Ngoại động từ

sky ngoại động từ /ˈskɑɪ/

  1. (Thể dục, thể thao) Đánh vọt lên cao (bóng crickê).
  2. Treo (tranh) cao quá; treo tranh (của ai) quá cao.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sky”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Đan Mạch

[sửa]

Tính từ

sky

  1. Nhút nhát, bẽn lẽn, rụt rè, e thẹn.

Đồng nghĩa

  • bly
  • genert

Danh từ

sky

  1. Mây, đám mây.
  2. (Vô số) Nước xốt, nước thịt (một loại canh).
  3. (Vô số) Thịt nấu đông (làm bằng nước xốt).

Ngoại động từ

sky

  1. Tránh, xa lánh, lảng xa.

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

Các dạng Biến tố
Giống gđ hoặc gc sky
gt sky
Số nhiều sky
Cấp so sánh skyere
cao skyest
  1. Nhút nhát, bẽn lẽn, rụt rè, e thẹn.

Đồng nghĩa

  • blyg
  • sjenert

Danh từ

Xác định Bất định
Số ít skyen sky
Số nhiều skyene skyer
  1. Mây, đám mây.
  2. Trời, bầu trời.

Động từ

Dạng
Nguyên mẫu sky
Hiện tại chỉ ngôi skyr
Quá khứ skydde
Động tính từ quá khứ skydd
Động tính từ hiện tại skyende
  1. Khinh bỉ, xem thường, coi khinh, khinh miệt.

Tiếng Thụy Điển

[sửa]

Từ nguyên

cõi tiên; trời Từ tiếng Na Uy cổ ský ("đám mây"; cùng nghĩa với tiếng Anh cổ scēo), từ ngôn ngữ tiền Đức *skeujam ("đám mây, mây che"), từ gốc từ ngôn ngữ tiền Ấn-Âu *(s)keu- ("che, giấu"). mỡ còn lại Sai lạc từ tiếng Pháp jus.

Chia động từ

sky
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to sky
Phân từ hiện tại skying
Phân từ quá khứ skied
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại sky sky hoặc skiest¹ skies hoặc skieth¹ sky sky sky
Quá khứ skied skied hoặc skiedst¹ skied skied skied skied
Tương lai will/shall²sky will/shallsky hoặc wilt/shalt¹sky will/shallsky will/shallsky will/shallsky will/shallsky
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại sky sky hoặc skiest¹ sky sky sky sky
Quá khứ skied skied skied skied skied skied
Tương lai weretosky hoặc shouldsky weretosky hoặc shouldsky weretosky hoặc shouldsky weretosky hoặc shouldsky weretosky hoặc shouldsky weretosky hoặc shouldsky
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại sky let’s sky sky
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Danh từ

Biến tố cho sky Số ít Số nhiều
chung Bất định Hạn định Bất định Hạn định
Danh cách skyar skyn skyar skyarna
Sở hữu cách skyar skyn skyar skyarna

skygch

  1. Cõi tiên, thiên đường.
  2. Trời, bầu trời.
  3. (Nấu nước; vô số) Mỡ còn lại trong chảo khi chiên thịt xong.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=sky&oldid=2244884” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ căn bản tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Từ đồng âm tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/aɪ
  • Vần:Tiếng Anh/aɪ/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Mục từ tiếng Đan Mạch
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Na Uy
  • Tính từ tiếng Na Uy
  • Danh từ tiếng Na Uy
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Na Uy
  • Mục từ tiếng Thụy Điển
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Thụy Điển
  • Danh từ giống chung tiếng Thụy Điển
  • Ngoại động từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Đan Mạch
  • Danh từ tiếng Đan Mạch
  • Động từ tiếng Đan Mạch
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục sky 83 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Sky Có Nghĩa Là Gì