Slack - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Động từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
      • 1.4.2 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈslæk/

Tính từ

slack /ˈslæk/

  1. Uể oải, chậm chạp. to be slack in doing something — uể oải làm việc gì
  2. Chùng, lỏng. a slack rope — dây thừng chùng to keep a slack hand (rein) — buông lỏng dây cương; (nghĩa bóng) lỏng tay (lãnh đạo)
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, chểnh mảng.
  5. Ế ẩm. slack trade — việc buôn bán ế ẩm slack business — công việc không chạy
  6. Làm mệt mỏi, làm uể oải. slack weather — thời tiết làm cho uể oải
  7. Đã tôi (vôi).

Danh từ

slack /ˈslæk/

  1. Phần dây chùng. to haul in the slack — căng dây ra cho thẳng
  2. Thời kỳ buôn bán ế ẩm.
  3. (Thông tục) Sự chơi, sự nghỉ ngơi, sự xả hơi. to have a good slack — nghỉ một cách thoải mái
  4. (Tiếng địa phương) Sự hỗn láo, sự xấc lấc.
  5. (Số nhiều) Quần.
  6. Than cám (để làm than nén).

Động từ

slack /ˈslæk/

  1. Nới, làm chùng (dây).
  2. (Thông tục) Nghỉ ngơi, xả hơi.
  3. (Thông tục) Phất phơ, chểnh mảng.
  4. Tôi (vôi).

Thành ngữ

  • to slack off: Giảm bớt nhiệt tình, giảm bớt sự cố gắng.
  • to slack up: Giảm bớt tốc lực, đi chậm lại (xe lửa).

Chia động từ

slack
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to slack
Phân từ hiện tại slacking
Phân từ quá khứ slacked
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại slack slack hoặc slackest¹ slacks hoặc slacketh¹ slack slack slack
Quá khứ slacked slacked hoặc slackedst¹ slacked slacked slacked slacked
Tương lai will/shall²slack will/shallslack hoặc wilt/shalt¹slack will/shallslack will/shallslack will/shallslack will/shallslack
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại slack slack hoặc slackest¹ slack slack slack slack
Quá khứ slacked slacked slacked slacked slacked slacked
Tương lai weretoslack hoặc shouldslack weretoslack hoặc shouldslack weretoslack hoặc shouldslack weretoslack hoặc shouldslack weretoslack hoặc shouldslack weretoslack hoặc shouldslack
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại slack let’s slack slack
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “slack”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=slack&oldid=2024434” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục slack 30 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Giam Lỏng Tieng Anh