Slack - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=slack&oldid=2024434” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈslæk/
Tính từ
slack /ˈslæk/
- Uể oải, chậm chạp. to be slack in doing something — uể oải làm việc gì
- Chùng, lỏng. a slack rope — dây thừng chùng to keep a slack hand (rein) — buông lỏng dây cương; (nghĩa bóng) lỏng tay (lãnh đạo)
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, chểnh mảng.
- Ế ẩm. slack trade — việc buôn bán ế ẩm slack business — công việc không chạy
- Làm mệt mỏi, làm uể oải. slack weather — thời tiết làm cho uể oải
- Đã tôi (vôi).
Danh từ
slack /ˈslæk/
- Phần dây chùng. to haul in the slack — căng dây ra cho thẳng
- Thời kỳ buôn bán ế ẩm.
- (Thông tục) Sự chơi, sự nghỉ ngơi, sự xả hơi. to have a good slack — nghỉ một cách thoải mái
- (Tiếng địa phương) Sự hỗn láo, sự xấc lấc.
- (Số nhiều) Quần.
- Than cám (để làm than nén).
Động từ
slack /ˈslæk/
- Nới, làm chùng (dây).
- (Thông tục) Nghỉ ngơi, xả hơi.
- (Thông tục) Phất phơ, chểnh mảng.
- Tôi (vôi).
Thành ngữ
- to slack off: Giảm bớt nhiệt tình, giảm bớt sự cố gắng.
- to slack up: Giảm bớt tốc lực, đi chậm lại (xe lửa).
Chia động từ
slack| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to slack | |||||
| Phân từ hiện tại | slacking | |||||
| Phân từ quá khứ | slacked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | slack | slack hoặc slackest¹ | slacks hoặc slacketh¹ | slack | slack | slack |
| Quá khứ | slacked | slacked hoặc slackedst¹ | slacked | slacked | slacked | slacked |
| Tương lai | will/shall²slack | will/shallslack hoặc wilt/shalt¹slack | will/shallslack | will/shallslack | will/shallslack | will/shallslack |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | slack | slack hoặc slackest¹ | slack | slack | slack | slack |
| Quá khứ | slacked | slacked | slacked | slacked | slacked | slacked |
| Tương lai | weretoslack hoặc shouldslack | weretoslack hoặc shouldslack | weretoslack hoặc shouldslack | weretoslack hoặc shouldslack | weretoslack hoặc shouldslack | weretoslack hoặc shouldslack |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | slack | — | let’s slack | slack | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “slack”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Giam Lỏng Tieng Anh
-
Giam Lỏng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Giam Lỏng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
'giam Lỏng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Giam Lỏng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"giam Lỏng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ : Giam Lỏng | Vietnamese Translation
-
Từ điển Việt Anh "giam Lỏng" - Là Gì?
-
Definition Of Giam Lỏng? - Vietnamese - English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ "giam Lỏng" Trong Tiếng Anh
-
Nới Lỏng Tiếng Anh Là Gì? Một Số Ví Dụ Mà Bạn Nên Tham Khảo
-
NHẬN ĐƯỢC CHẤT LỎNG GIẤM TRE , CŨNG CÓ Tiếng Anh Là Gì
-
[PDF] VUI LÒNG ĐIỀN VÀO PHIÊN BẢN TIẾNG ANH CỦA MẪU NÀY
-
Giam Lỏng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt