làm (việc) quần quật; làm (việc) đầu tắt mặt tốiWhile you've been out enjoying yourselves, we've been slaving away in the kitchen all morning.
Xem chi tiết »
Ví dụ theo ngữ cảnh của "slave away at sth" trong Việt. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những ...
Xem chi tiết »
13 thg 3, 2018 · Định nghĩa slave away It means to work very hard.
Xem chi tiết »
Định nghĩa slave away It means to "work very hard" at something, which is usually a job or a task or some kind of study.
Xem chi tiết »
【Dict.Wiki ❷⓿❷❶】Bản dịch tiếng việt: slave away định nghĩa | dịch. slave away là gì. ❤️️︎️️︎️️slave away có nghĩa là gì? slave away Định ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của : slave away Xem thêm: s, s o s, s-o-b, sabaean, sabaism, ... cpu có tốc độ 4.2 ghz có nghĩa là cpu có thể thực hiện được bao nhiêu xung nhịp trên ...
Xem chi tiết »
slave ý nghĩa, định nghĩa, slave là gì: 1. a person who is legally owned by someone else and has to work for that ... We slaved away all week at the report.
Xem chi tiết »
Aaaaa, không vào được nhà. Photo by Priscilla Du Preez on UnsplashBreak the deadlock có deadlock là bế tắc -> cụm từ này nghĩa là phá vỡ thế bế tắc, mở nút ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ slave away at something. ... Nghĩa là gì: go away with something go away with something. Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
2 thg 2, 2022 · (Cặp vợ chồng chuồn đi bằng cửa hông mà không ai thấy cả.) 2. Tùy theo động từ đi kèm away có thể có nghĩa là 'làm cho rời xa, ...
Xem chi tiết »
Tôi có phải là nô lệ cho khối thịt nhiều thịt của tôi không? Copy Report an error. Should he then live a slave ?
Xem chi tiết »
slave away. v. To work very hard or persistently: I've been slaving away in the garden. The accountant slaved away on the tax ... Bị thiếu: có nghĩa là gì
Xem chi tiết »
( to slave away at something ) làm việc đầu tắt mặt tối; làm việc như nô lệ; làm quần quật. to slave from dawn until midnight.
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2022 · being such a slave-driver= making his staff work too hard : bắt nv làm việc quá nặng nhọc ... Ngữ âm học trong tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ slaved trong Từ điển Tiếng Anh verb 1work excessively hard. after slaving away for fourteen years, all he gets is two thousand synonyms: toil ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Slave Away Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề slave away có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu