làm (việc) quần quật; làm (việc) đầu tắt mặt tốiWhile you've been out enjoying yourselves, we've been slaving away in the kitchen all morning.
Xem chi tiết »
And history today in schools and unis has to be all about the little people slaving away at the hearth -- it's an endless egalitarian pity party. more_vert.
Xem chi tiết »
13 thg 3, 2018 · Định nghĩa slave away It means to work very hard.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ slave away at something. ... Nghĩa là gì: go away with something go away with something.
Xem chi tiết »
【Dict.Wiki ❷⓿❷❶】Bản dịch tiếng việt: slave away định nghĩa | dịch. slave away là gì. ❤️️︎️️︎️️slave away có nghĩa là gì? slave away Định ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của : slave away Xem thêm: s, s o s, s-o-b, sabaean, sabaism, sabbatarian, sabbath, sabbatic, sabbatise, sabbatize, sabean, saber, ...
Xem chi tiết »
slave ý nghĩa, định nghĩa, slave là gì: 1. a person who is legally owned by someone else and has to work for that ... We slaved away all week at the report.
Xem chi tiết »
slave away at something Thành ngữ, tục ngữ slave awayTo work strenuously and continuously doing something . I slave away over a hot stove ...
Xem chi tiết »
slave away. v. To work very hard or persistently: I've been slaving away in the garden. The accountant slaved away on the tax ... Bị thiếu: nghĩa là gì
Xem chi tiết »
người nô lệ của thời trang (luôn luôn chạy theo thời trang). Động từ. slave [away] at something. làm (việc gì) đầu tắt mặt tối.
Xem chi tiết »
slave nghĩa tiếng Việt là gì? ... (nghĩa bóng) kẻ nô lệ vào rượu/tục lệ ... (to slave away at something) làm việc đầu tắt mặt tối; làm việc như nô lệ; ...
Xem chi tiết »
24 thg 4, 2022 · Top 0 ✓ Shy away from nghĩa là gì được cập nhật mới nhất lúc ... SLAVE AWAY AT STH - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la ...
Xem chi tiết »
We would put forth that life as a slave is not life at all. Chúng tôi cho rằng cuộc sống như một nô lệ hoàn toàn không phải là cuộc sống.
Xem chi tiết »
( to slave away at something ) làm việc đầu tắt mặt tối; làm việc như nô lệ; làm quần quật. to slave from dawn until midnight.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ slaving trong Từ điển Tiếng Anh verb 1work excessively hard. after slaving away for fourteen years, all he gets is two thousand synonyms: toil ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Slave Away Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề slave away nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu