làm (việc) quần quật; làm (việc) đầu tắt mặt tốiWhile you've been out enjoying yourselves, we've been slaving away in the kitchen all morning.Trong khi anh vui ...
Xem chi tiết »
And history today in schools and unis has to be all about the little people slaving away at the hearth -- it's an endless egalitarian pity party. more_vert.
Xem chi tiết »
13 thg 3, 2018 · Định nghĩa slave away It means to work very hard.
Xem chi tiết »
【Dict.Wiki ❷⓿❷❶】Bản dịch tiếng việt: slave away định nghĩa | dịch. slave away là gì. ❤️️︎️️︎️️slave away có nghĩa là gì? slave away Định ...
Xem chi tiết »
GHZ là gì? GHZ có phải là tốc độ CPU hay không? Tốc độ CPUcao nhất hiện nay là bao nhiêu? Đây là thắc mắc và cũng là câu hỏi của rất nhiều bạn khi lựa ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ slave away at something. ... Nghĩa là gì: go away with something go away with something.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: away away /ə'wei/. phó từ. xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa). away from home: xa nhà; to stand away from the rest: đứng cách xa những người ...
Xem chi tiết »
slave ý nghĩa, định nghĩa, slave là gì: 1. a person who is legally owned by someone else and has to work for that ... We slaved away all week at the report.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 8+ Slaving Away Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề slaving away là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu