sleep · bản dịch sleep · Less frequent translations hiển thị ẩn · Bản dịch máy · Từ điển hình ảnh · Cụm từ tương tự · Ví dụ.
Xem chi tiết »
Treatment can be a single or repeated sleep deprivation, total (all night) or partial (second half of the night). Từ Cambridge English Corpus. These methods may ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Bản dịch của sleep. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). 睡覺, 睡覺,睡眠, (一段時間的)睡眠…
Xem chi tiết »
Tra từ 'sleep-walking' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Dịch từ "sleep-walking" từ Anh sang Việt.
Xem chi tiết »
Ngủ (một giấc ngủ). to sleep the sleep of the just — ngủ một giấc ngủ ngon. Có đủ chỗ ngủ cho. this lodging sleeps 50 men ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "SLEEP" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "SLEEP" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "GO TO SLEEP" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "GO TO SLEEP" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho ...
Xem chi tiết »
"Sleep" tiếng việt là: giấc ngủ; sự ngủ. Ex: in one's sleep = trong khi ngủ. Ex: the sleep of just = giấc ngủ ngon. Ex: sleep that knows no breaking = giấc ...
Xem chi tiết »
Ví dụ: She slept solidly for eleven hours. (Dịch: Cô đã ngủ một giấc ngon lành trong mười một giờ). sleep somebody to have enough beds for a particular number ...
Xem chi tiết »
* Sleep disorders that can cause insomnia : sleep apnea , narcolepsy , restless legs syndrome . * Rối loạn giấc ngủ cũng có thể gây ra mất ngủ : ngừng thở khi ...
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2022 · 1. sleep soundly in Vietnamese – Glosbe Dictionary · glosbe.com · 7/6/2021 ; 2. TO SLEEP SOUNDLY Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch · tr-ex.me.
Xem chi tiết »
8 thg 2, 2022 · 3. TO GO TO SLEEP Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch – Tr-ex. Tác giả: tr-ex.me. Ngày đăng: 3/2/2021. Đánh ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; sleeping. * danh từ - sự ngừng lại giữa chừng = the sleeping of the business+tình trạng công việc ngừng lại giữa ...
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2017 · Ngủ là "sleep", tuy nhiên tiếng Anh có nhiều hơn một cách để diễn tả ... "Nap" tạm dịch là "chợp mắt", thường diễn ra trong khoảng 9h sáng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sleep Dịch Tieng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sleep dịch tieng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu