'''sli:p'''/ , Giấc ngủ; sự ngủ; thời gian ngủ, (thông tục) nhử mắt (chất đọng lại ở khoé mắt trong giấc ngủ), Sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, Sự chết, Ngủ, ...
Xem chi tiết »
sleep /sli:p/ nghĩa là: ngủ, giấc ngủ; sự ngủ... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ sleep, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
a natural and periodic state of rest during which consciousness of the world is suspended; slumber · a torpid state resembling deep sleep; sopor · a period of ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · sleep ý nghĩa, định nghĩa, sleep là gì: 1. the resting state in which the body is not active and the mind is unconscious: 2. to succeed in…
Xem chi tiết »
1. “Sleep” nghĩa là gì? ... - “Sleep” được phát âm là /sliːp/, đây vừa là động từ, vừa là danh từ. ... + Nghĩa thứ nhất là chỉ trạng thái ngủ, trạng thái nghỉ ngơi ...
Xem chi tiết »
Giấc ngủ; sự ngủ. in one's sleep — trong khi ngủ: the sleep of just — giấc ngủ ngon: sleep that knows no breaking — giấc ngàn thu: broken ...
Xem chi tiết »
sleep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleep.
Xem chi tiết »
1. “Sleep” nghĩa là gì? · You know last night I stayed up late until the sunset to finish my work at work and at my university. · Jack fell into a deep sleep ...
Xem chi tiết »
- “Sleep in” là một phrasal verb, có nghĩa là ngủ nướng, ngủ dậy muộn hơn so với bạn thường ngày hoặc so với người khác. Ví dụ: I like Sundays because I like ...
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2017 · Nói đến "sleep", bạn có bao giờ "fall asleep" trong lớp học? "Fall asleep" là quá trình đi vào giấc ngủ, tức là lúc đầu tỉnh táo, nhưng do ngoại ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ go to sleep bằng Tiếng Việt. @go to sleep *thành ngữ sleep. Đặt câu có từ "go ...
Xem chi tiết »
Bản dịch · sleep-walking {danh từ} · sleeping pills {số nhiều} · sleep around {động từ} · sleep with {động từ} [thành ngữ] · sleep soundly {động từ}.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: sleep sleep /sli:p/. danh từ. giấc ngủ; sự ngủ. in one's sleep: trong khi ngủ; the sleep of just: giấc ngủ ngon; sleep that knows no breaking: ...
Xem chi tiết »
5 thg 11, 2019 · "In a sound sleep" nghĩa là gì? · It is as easy as drawing a deep breath while in a sound sleep. · “Imagine being in a sound sleep,'' said McGrath ...
Xem chi tiết »
Sleep nghĩa là gì ? sleep /sli:p/ * danh từ - giấc ngủ; sự ngủ =in one's sleep+ trong khi ngủ =the sleep of just+ giấc ngủ ngon =sleep that knows no...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sleep Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sleep nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu