Cách chia động từ Sleep trong tiếng Anh - Monkey monkey.edu.vn › Ba mẹ cần biết › Giáo dục › Học tiếng anh Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
Động từ bất quy tắc - Sleep ... STT, Động từ, Quá khứ đơn, Quá khứ phân từ, Nghĩa của động từ. 1, sleep, slept, slept, ngủ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (140) 4 ngày trước · Cách chia thì động từ Sleep ; Quá khứ đơn, slept, slept, slept, slept ; Quá khứ tiếp diễn, was sleeping, were sleeping, was sleeping, were ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,9 · progsol kết hợp động từ bất quy tắc [sleep] ; Hiện tại · sleep · sleep · sleeps ; Thì hiện tại tiếp diễn · am sleeping · are sleeping · is sleeping ; Thì quá khứ · slept · slept.
Xem chi tiết »
11 thg 4, 2022 · Cách chia thì động từ Sleep ; Hiện tại đơn, sleep, sleep ; Hiện tại tiếp diễn, am sleeping, are sleeping ; Quá khứ đơn, slept, slept ; Quá khứ tiếp ...
Xem chi tiết »
Động từ nguyên thể, Sleep. Quá khứ, Slept. Quá khứ phân từ, Slept. Ngôi thứ ba số ít, Sleeps. Hiện tại phân từ/Danh động từ, Sleeping ...
Xem chi tiết »
Quá khứ đơn, slept, slept, slept, slept ; Quá khứ tiếp diễn, was sleeping, were sleeping, was sleeping, were sleeping ; Hiện tại hoàn thành, have slept, have ...
Xem chi tiết »
21 thg 4, 2022 · Cách chia thì động từ Sleep ; Hiện tại tiếp diễn, am sleeping, are sleeping ; Quá khứ đơn, slept, slept ; Quá khứ tiếp diễn, was sleeping, were ...
Xem chi tiết »
Quá khứ của động từ Sleep là gì? ... Ví dụ: I couldn't get to ѕleep at all laѕt night I ᴡaѕ ѕo ᴡorried.I ѕlept late on Sundaу morning. Những động từ ...
Xem chi tiết »
CHỈ ĐỊNH ; Quá khứ tiếp diễn. I was sleeping; you were sleeping ; Quá khứ hoàn thành. I had slept; you had slept ; Tương lai tiếp diễn. I will be sleeping; you ...
Xem chi tiết »
7 thg 12, 2021 · Quá khứ của đụng từ bỏ Sleep là gì? ... Ví dụ: I couldn't get to sleep at all last night I was so worried.I slept late on Sunday morning. Những ...
Xem chi tiết »
Quá khứ đơn, slept, slept, slept, slept ; Quá khứ tiếp diễn, was sleeping, were sleeping, was sleeping, were sleeping ; Hiện tại hoàn thành, have slept, have ...
Xem chi tiết »
I slept late on Sunday morning. Những động từ có cùng quy tắc với Sleep. Động từ nguyên thể. Quá khứ đơn. Quá khứ phân từ. Creep. Crept. Crept. Keep.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Sleep Quá Khứ
Thông tin và kiến thức về chủ đề sleep quá khứ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu