Sleeve Length - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ sleeve length

Thuật ngữ sleeve length

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Dài tay

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Sleeve length
  • Johnny collar
  • Fixed on
  • Sample felting machine
  • Kapok
  • Figuring reed
  • Reverse buttonhole
  • Knee width (42cm above hem)
  • Emery cloth
  • Salamander wool
  • Knot
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Sleeve length là gì?

Sleeve length có nghĩa là (n) Dài tay

  • Sleeve length có nghĩa là (n) Dài tay
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Dài tay Tiếng Anh là gì?

(n) Dài tay Tiếng Anh có nghĩa là Sleeve length.

Ý nghĩa - Giải thích

Sleeve length nghĩa là (n) Dài tay.

Đây là cách dùng Sleeve length. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Sleeve length là gì? (hay giải thích (n) Dài tay nghĩa là gì?) . Định nghĩa Sleeve length là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Sleeve length / (n) Dài tay. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Cb Sleeve Length Là Gì