See time slice. English Synonym and Antonym Dictionary. slices|sliced|slicing syn.: carve cut sever ...
Xem chi tiết »
slice ý nghĩa, định nghĩa, slice là gì: 1. a flat, often thin, piece of food that has been cut from a larger piece: 2. a part of…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Miếng mỏng, lát mỏng · Phần, phần chia · Dao cắt cá (ở bàn ăn) (như) fish-slice · (như) slice-bar · (ngành in) thanh phết mực · (thể dục,thể thao) cú đánh xoáy sang ...
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "slice" trong một câu ... A chicken breast is butterflied or sliced along its width. ... The first step in preprocessing is conventionally ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của slice trong tiếng Anh. slice có nghĩa là: slice /slais/* danh từ- miếng mỏng, lát mỏng=a slice of bread+ một lát bánh mì- phần ...
Xem chi tiết »
slice/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng slice/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với slice chứa ít nhất 202 câu. Trong số các hình khác: And you, Polo, might get sliced into fine white meat in the process. ↔ Còn ...
Xem chi tiết »
25 thg 3, 2021 · See time slice. English Synonym and Antonym Dictionary. slices|sliced|slicingsyn.: carve cut sever slash slit split.
Xem chi tiết »
To move like a knife: The destroyer sliced through the water. 2. Sports. To hit a ball with a slice. [Middle English, splinter, from Old French esclice, from ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "A SLICE" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "A SLICE" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của slices trong tiếng Anh. slices mang tức là: slice /slais/* danh từ- miếng mỏng, lát mỏng=a slice of bread+ một lát bánh mì- ...
Xem chi tiết »
11 thg 11, 2021 · slice tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng slice trong tiếng Anh .
Xem chi tiết »
slices có nghĩa là: slice /slais/* danh từ- miếng mỏng, lát mỏng=a slice of bread+ một lát bánh ...
Xem chi tiết »
slice through nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slice through giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slice ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "SLICE IT" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "SLICE IT" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Slice Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề slice trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu