SLIDE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
SLIDE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[slaid]Động từDanh từslide [slaid] trượtslipslideskidfailslippageswipeskateskiglideslidetrang chiếuslidetrang trình bàyslidethe presentation pagegiảmreducedecreasereductiondowncutrelievereliefdiscountlossdownwardtrình chiếuslideshowslide showprojectionshowbroadcastshowcasedridesharingridesharepresentation
Ví dụ về việc sử dụng Slide trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
water slidetrượt nướcslide nướccan slidecó thể trượtthis slideslide nàytrang nàyon the slidetrên slidetrên trang chiếutrên trang trình bàyeach slidemỗi slidemỗi trang chiếuwill slidesẽ trượtsẽ giảmslide tablebảng trượtbàn trượtslide showstrình chiếuyour slideslide của bạntrang chiếu của bạntrangthe slide showslide showyou can slidebạn có thể trượtinflatable slidetrượt bơm hơislide designthiết kế slidethiết kế trượtslide masterslide masterit can slidenó có thể trượtslide your fingertrượt ngón taytrượt ngón tay của bạnnew slideslide mớisingle slidetrượt đơnthe next slideslide tiếp theotrang chiếu tiếp theoSlide trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - diapositiva
- Người pháp - diapositive
- Người đan mạch - dias
- Tiếng đức - folie
- Thụy điển - bild
- Na uy - lysbilde
- Hà lan - dia
- Tiếng ả rập - الانزلاق
- Hàn quốc - 슬라이드
- Tiếng nhật - スライド
- Tiếng slovenian - diapozitiv
- Ukraina - слайд
- Người hy lạp - διαφάνεια
- Người hungary - csúszda
- Người serbian - slajd
- Tiếng slovak - šmykľavka
- Người ăn chay trường - слайд
- Urdu - سلائڈ
- Tiếng rumani - diapozitiv
- Người trung quốc - 滑梯
- Malayalam - സ്ലൈഡ്
- Marathi - स्लाइड
- Telugu - స్లయిడ్
- Tamil - ஸ்லைடு
- Tiếng bengali - স্লাইড
- Tiếng mã lai - slaid
- Thái - สไลด์
- Thổ nhĩ kỳ - slayt
- Tiếng hindi - स्लाइड
- Đánh bóng - suwak
- Bồ đào nha - corrediça
- Tiếng phần lan - dia
- Tiếng croatia - slajd
- Tiếng indonesia - geser
- Séc - posuňte
- Tiếng nga - слайд
- Kazakhstan - слайд
- Tiếng do thái - השקופית
- Tiếng tagalog - slide
Từ đồng nghĩa của Slide
glide swoop coast chute slideway sloping trough skid slip slue slew slither slid offslide backTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt slide English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Slide Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Slide - Từ điển Anh - Việt
-
SLIDE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Slide Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Slide | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
IN THE SLIDE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Slide - Slide Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Bản Dịch Của Slide – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
PowerPoint-Microsoft Translator Dành Cho Doanh Nghiệp
-
4 Cách Dịch File Pdf Từ Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Nhanh Và Chuẩn Nhất
-
Slide Nghĩa Là Gì? - Từ-điể