Slide: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Nghĩa: slide
Slide có thể có nghĩa là một tấm ảnh trong bài thuyết trình, hoặc một bài trượt trên một bể trượt, hoặc một chuyển động đơn giản trên một bề mặt trơn.Đọc thêm
Nghĩa: slides
Slides are a type of footwear that consist of a single strap or band that goes over the foot, with an open toe and open heel. They are easy to slip on and off, making them convenient for casual wear. Slides are commonly made of materials like rubber, ... Đọc thêm
Nghe: slide
slide |slaɪd|Nghe: slides
slides |slaɪdz|Cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Hình ảnh slide
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- bsTiếng Bosnia slajdova
- ptTiếng Bồ Đào Nha slides
- bgTiếng Bungari слайдове
- nyTiếng Cheva zithunzi
- hrTiếng Croatia dijapozitivi
- gdTiếng Scotland sleamhnagan
- haTiếng Hausa nunin faifai
- jwTiếng Java minger
- kkTiếng Kazakh слайдтар
- laTiếng Latinh labitur
- mlTiếng Malayalam സ്ലൈഡുകൾ
- snTiếng Shona masiraidhi
Cụm từ: slide
Từ đồng nghĩa: slide
Từ đồng nghĩa: slides
noun (từ đồng nghĩa):
verb (từ đồng nghĩa):
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh
0 / 0 0% đạt liên tục- 1shimabara
- 2order-execution
- 3Kennemerland
- 4continually
- 5emigree
Ví dụ sử dụng: slide | |
---|---|
Trong slide tiếp theo này, chúng ta sẽ thấy ảnh chụp từ trên không của trụ sở công ty. | In this next slide we see an aerial shot of the company headquarters. |
Khi còn bé, đầu tiên tôi có một chiếc máy chiếu slide. | I got back home one day earlier than I expected. |
Tôi cần những slide này trước thứ tư. | I need these slides by wednesday. |
Cuộc sống trên hành tinh này có chung nguồn gốc và tôi có thể tóm tắt 3,5 tỷ năm lịch sử của sự sống trên hành tinh này trong một slide. | Life on this planet shares a common origin, and I can summarize 3,5 billion years of the history of life on this planet in a single slide. |
Bộ sưu tập âm thanh với các tệp ngắn trong mp3, wma, wav, có thể được sử dụng trong Slide Helper với các sự kiện trượt mở / đóng. | Collection of sounds with short files in mp3, wma, wav, which can be used in Slide Helper with opening/closing slider events. |
Ngày nay, tất nhiên, không ai nhớ rằng slide một ngày vào năm 1928, nhưng, từ quan điểm của những người tham gia, đó là một sự kiện lớn. | Nowadays, of course, no one remembers that one-day slide in 1928, but, from the participants' perspective, it was an enormous event. |
Tôi thậm chí không có máy chiếu slide của mình. | I don't even have my slide projector. |
Một số người đam mê cho rằng chất lượng màu sắc rực rỡ trong các slide đèn lồng vượt trội hơn hẳn bởi các phương tiện chiếu liên tiếp. | Some enthusiasts claim that the brilliant quality of color in lantern slides is unsurpassed by successive projection media. |
Ngoài ra còn có bánh xe Ferris, Carousel, Zipper, Octopus, Pirate Ship, Wave Swinger, Super Slide, tàu lượn siêu tốc, ô tô vượt chướng ngại vật và một trò chơi giải trí. | There was also a Ferris wheel, Carousel, Zipper, Octopus, Pirate Ship, Wave Swinger, Super Slide, roller coaster, bumper cars, and an amusement arcade. |
Chất lượng của các slide được sản xuất bằng phần đông lạnh có chất lượng thấp hơn so với chế biến mô nhúng parafin cố định bằng formalin. | The quality of the slides produced by frozen section is of lower quality than formalin fixed paraffin embedded tissue processing. |
Vào khoảng năm 2003, mười năm sau, phép chiếu kỹ thuật số đã trở thành phương thức sử dụng phổ biến, thay thế các tấm chiếu trong suốt và các slide 35mm và các máy chiếu của chúng. | By about 2003, ten years later, digital projection had become the dominant mode of use, replacing transparencies and 35mm slides and their projectors. |
Hiệp hội quan sát cháy rừng quốc gia Angeles đã xây dựng lại và vận hành Vetter Mountain Lookout, và Slide Mountain Lookout. | Angeles National Forest Fire Lookout Association has rebuilt and operates Vetter Mountain Lookout, and Slide Mountain Lookout. |
Bay Slide là một trò chơi dưới nước nằm trong công viên. | Bay Slide is a water ride located within the park. |
Sau Cloak Slide, bao da Cloak Tuck 2.0 IWB đã được phát hành vào năm 2014. | After the Cloak Slide, the Cloak Tuck 2.0 IWB holster was released in 2014. |
Các slide của Model 39 thế hệ đầu tiên sử dụng một bộ vắt thép dài, lò xo hoặc một bộ vắt móng vuốt xoay tròn, nạp lò xo. | First generation Model 39 slides used either a long, spring steel extractor or a spring-loaded, pivoting claw extractor. |
Những câu hỏi thường gặp: slide
Dịch của từ 'slide' trong tiếng Anh là gì?Dịch của từ 'slide' trong tiếng Anh là – slides.
Từ đồng nghĩa của 'slide' trong tiếng Việt là gì?Từ đồng nghĩa cho từ 'slide' trong tiếng Việt có thể là: trượt.
Từ đồng nghĩa của 'slide' trong tiếng Anh là gì?Từ đồng nghĩa cho từ 'slides' trong tiếng Anh có thể là: decline, slump, drop, downturn, downswing, fall, transparency, sliding board, coast, glide.
Làm thế nào để phát âm đúng từ 'slide' trong tiếng Việt?Từ 'slide' được phát âm là slaɪd. Lưu ý rằng phát âm (phiên âm) có thể thay đổi tùy thuộc vào giọng.
Làm thế nào để phát âm đúng từ 'slide' trong tiếng Anh?Từ 'slides' được phát âm là slaɪdz. Lưu ý rằng phát âm (phiên âm) có thể thay đổi tùy thuộc vào giọng.
Từ 'slide' là gì (định nghĩa)?Slide có thể có nghĩa là một tấm ảnh trong bài thuyết trình, hoặc một bài trượt trên một bể trượt, hoặc một chuyển động đơn giản trên một bề mặt trơn.
Từ 'slide' được sử dụng trong câu như thế nào?Đây là một số ví dụ về việc sử dụng từ này trong câu:
- Trong slide tiếp theo này, chúng ta sẽ thấy ảnh chụp từ trên không của trụ sở công ty.
- Khi còn bé, đầu tiên tôi có một chiếc máy chiếu slide.
- Tôi cần những slide này trước thứ tư.
Từ khóa » Slides Dịch Tiếng Anh
-
Slide Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
SLIDE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bản Dịch Của Slide – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Slide | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
SLIDE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SLIDES Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
PowerPoint-Microsoft Translator Dành Cho Doanh Nghiệp
-
Presentation Translator Tiện ích Dịch Thuật Mới được Giới Thiệu Từ ...
-
Sử Dụng Tính Năng Phiên Dịch Của Google Slides
-
Câu Hỏi Thường Gặp | Translating And Interpreting Service (TIS ...
-
Cách Dịch Nhanh Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Trong Word. - YouTube
-
“Làm Sao để Chuẩn Bị Tốt Bài Thuyết Trình Bằng Tiếng Anh Trong Hội ...