Slide Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "slide" thành Tiếng Việt

trượt, sự trượt, chuyển động nhẹ nhàng là các bản dịch hàng đầu của "slide" thành Tiếng Việt.

slide verb noun ngữ pháp

A toy for children where they climb up and then slide down again. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • trượt

    You don't wanna be sliding off the end.

    Các trò sẽ không muốn bị trượt khỏi cán chổi đâu.

    World Loanword Database (WOLD)
  • sự trượt

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • chuyển động nhẹ nhàng

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • cầu trượt
    • lướt qua
    • ván trượt
    • đi lướt
    • bỏ
    • luyến
    • thả
    • giúi
    • bản kính dương
    • bản kính mang vật
    • bộ phận trượt
    • con trượt // trượt
    • khe trượt
    • luyến ngắt
    • mặt nghiêng
    • rơi vào
    • sa ngã
    • trôi qua
    • đi qua
    • đường trượt trên tuyết
    • đẩy nhẹ
    • đẩy trượt
    • phim dương
    • tờ chiếu
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " slide " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "slide"

slide slide slide

Các cụm từ tương tự như "slide" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • sliding door cửa kéo
  • Broadcast Slide Show Quảng phát chiếu slide
  • sliding rule thước loga
  • sliding seat ghế trượt
  • snow-slide tuyết lở
  • slide fast bập
  • hair-slide cái trâm
  • slide master tờ chiếu cái
xem thêm (+18) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "slide" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Slide Trong Tiếng Anh Là Gì