Slide - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Từ liên hệ
    • 1.3 Nội động từ
    • 1.4 Ngoại động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
slide

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈslɑɪd/
Hoa Kỳ[ˈslɑɪd]

Danh từ

[sửa]

slide (số nhiều slides)

  1. Sự trượt.
  2. Đường trượt trên tuyết.
  3. Mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...).
  4. Khe trượt; bộ phận trượt (trong máy).
  5. Bản kính mang vật (ở kính hiển vi).
  6. Bản kính dương (đèn chiếu).
  7. (Âm nhạc) Luyến ngắt.
  8. (Giải trí?) Cầu tuột.
  9. (Máy tính) Ảnh chiếu (trên bản tường trình). Tất cả các ảnh chiếu trên bản tường trình có chữ nhỏ khó đọc.

Từ liên hệ

[sửa] ảnh chiếu
  • slideshow

Nội động từ

[sửa]

slide nội động từ slid /ˈslɑɪd/

  1. Trượt, tuột, chuyển động nhẹ nhàng. piston slides noiselessly up and down — pittông chuyển động lên xuống rất êm
  2. Lướt qua, đi lướt. to slide over a delicate subject — đi lướt qua một vấn đề tế nhị
  3. Đi qua, trôi qua. let things slide — để sự việc trôi qua
  4. Rơi vào, sa ngã. to slide into sin — sa ngã vào vòng tội lỗi
  5. (Âm nhạc) Luyến. to slide from one note to another — luyến từ nốt này sang nốt khác

Ngoại động từ

[sửa]

slide ngoại động từ /ˈslɑɪd/

  1. Bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt. to slide timber — thả gỗ theo sườn núi to slide drawer into place — đẩy nhẹ ngăn kéo vào

Tham khảo

[sửa]
  • "slide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=slide&oldid=2113217” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Âm nhạc
  • Máy tính
  • Nội động từ
  • Ngoại động từ
  • Động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Nhãn định nghĩa chưa định rõ

Từ khóa » Slide đọc Tiếng Anh Là Gì