SLIDES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SLIDES Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[slaidz]Danh từĐộng từslides
[slaidz] slidetrượt
slipslideskidfailslippageswipeskateskiglidetrang trình bày
slidethe presentation pagetrang chiếu
slideĐộng từ liên hợp
{-}
Phong cách/chủ đề:
Các slides lên lớp.I brought slides down.
Em đã down slide xuống rồi.My slides looked like this.
Slider của tôi trông thế này đây.SORA Presentation Slides.
Trang trình bày của Sora.And slides are usually.
Các slides này thường. Mọi người cũng dịch googleslides
waterslides
powerpointslides
itslides
theseslides
presentationslides
If that means more slides, ok.
Nếu có thêm engsub thì ok ạ.And then slides away in haste.
Rồi sẽ vội vàng lướt đi.A water park with slides,….
Công viên nước với những máng….Gold Slides Below $1,600/oz.
Giá vàng xuống dưới 1.600 USD/ oz.They are not available in Slides speaker notes.
Chúng không có sẵn trong các ghi chú loa của Slides.Slides from Peter's presentation.
Slide trình bày của Mr Daniel.Using Google Slides is free.
Các mẫu trong Google Slides đều miễn phí.Slides very close to neighbor.
Nhýng lại rất gần gũi với xóm giềng.When did you last see President Obama using slides?
Lần cuối cùng bạn thấy Obama dùng slideshow khi nào?Master slides are part of the theme.
Master Slider được bao gồm trong chủ đề.These were the red triangles on my slides before.
Đó là những tam giác đỏ ở hình chiếu của tôi lúc trước.Here are my slides if you would like to see them.
Đây là những slide bạn muốn xem nếu bạn đã….Changes that affect only Google Slides menus.
Những thay đổi chỉ ảnh hưởng đến menu trong Google Slides.Mr. Barnes slides the tissue box even closer to me.
Anh Barnes đẩy hộp khăn giấy lại gần tôi hơn.Print Selection- Prints the slides you have selected.
Print Selection: chỉ in những trang slide mà bạn chọn.Slides pop-up when pressed on either side and are easily removed.
Trình bày cửa sổ pop- up khi ấn ở hai bên và dễ dàng tháo ra.To accomplish this, you should keep your slides simple.
Để làm điều này, bạn nên giữ cho các trang của bạn đơn giản.The second row slides back and forth and not just a little bit;
Dòng thứ hai trình bày lại và không chỉ một ít;Talk Timer- Time your presentation slides and use PACE!
Talk Timer- Thời gian trình bày của bạn slide và PACE sử dụng!At first, alpine slides were used to grow alpine plants.
Lúc đầu, các phiến núi cao được sử dụng để trồng cây trên núi cao.Severe storm hits Northern California,causing flooding and rock slides.
Bão lớn đổ bộ phía BắcCalifornia gây lũ lụt và đá lở.The recovery will weaken if XLM/USD slides below $0.11196656.
Sự phục hồi sẽ yếu đi nếuXLM/ USD trượt xuống dưới mức 0,11196656 USD.It's nearly impossible tofind 40 words in 10 of Federighi's slides.
Bạn gần nhưkhông thể tìm được 40 từ trong 10 slide trình chiếu của Federighi.Slides is for presentations like PowerPoint, not for newsletters.
Nội dung trong slide powerpoint là dành cho khán giả, không phải cho người thuyết trình.One of the presentation slides viewed by Bloomberg repeated this prediction.
Một trong các slide giới thiệu được gửi đến Bloomberg cũng lặp lại dự đoán này.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1601, Thời gian: 0.0546 ![]()
![]()
slidersslideshare

Tiếng anh-Tiếng việt
slides English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Slides trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
google slidesgoogle slideswater slidestrượt nướcpowerpoint slidescác slide powerpointtrang chiếu powerpointit slidesnó trượtthese slidescác slide nàypresentation slidestrang trình bàySlides trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - diapositivas
- Người pháp - diapositives
- Người đan mạch - dias
- Tiếng đức - rutschen
- Thụy điển - bilder
- Na uy - lysbilder
- Hà lan - dia's
- Tiếng ả rập - الشرائح
- Hàn quốc - 슬라이드
- Tiếng nhật - スライド
- Tiếng slovenian - diapozitive
- Ukraina - слайди
- Tiếng do thái - שקופיות
- Người hy lạp - διαφάνειες
- Người hungary - csúszdák
- Người serbian - slajdove
- Tiếng slovak - snímky
- Người ăn chay trường - слайдове
- Urdu - سلائڈ
- Tiếng rumani - diapozitive
- Marathi - स्लाइड
- Telugu - స్లయిడ్లను
- Tiếng bengali - স্লাইড
- Tiếng mã lai - slaid
- Thái - สไลด์
- Thổ nhĩ kỳ - slaytları
- Tiếng hindi - स्लाइड
- Đánh bóng - slajdy
- Bồ đào nha - lâminas
- Tiếng phần lan - dioja
- Tiếng croatia - slajdove
- Tiếng indonesia - slide
- Séc - diapozitivy
- Tiếng nga - слайды
- Kazakhstan - слайдтар
- Người trung quốc - 幻灯片
- Malayalam - സ്ലൈഡുകൾ
- Tamil - ஸ்லைடுகளை
- Tiếng tagalog - slide
- Người ý - diapositive
Từ đồng nghĩa của Slides
coast slew slip glide skid chute slither swoop slideway push swipe slippage shift move put shove sled roller coaster scrollTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Slide Là Gì Tiếng Việt
-
Slide Là Gì? Cách Tạo Slide đẹp, Chuyên Nghiệp để Lại ấn Tượng Tốt
-
SLIDE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Slide - Từ điển Anh - Việt
-
Slide Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Slide Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Slide Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Slide | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Slide Là Gì
-
"slide" Là Gì? Nghĩa Của Từ Slide Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Slide Là Gì Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Slide, Từ Slide Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Bản Dịch Của Slide – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Slide Là Gì Và Cấu Trúc Từ Slide Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Slide Là Gì ? Slide Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Chickgolden