Here he will have to defeat brain aliens, slime springers, flamester enemies, ice enemies, and car-bots. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · slime - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... There was a layer of slime at the bottom of the pond.
Xem chi tiết »
slime ý nghĩa, định nghĩa, slime là gì: 1. a sticky liquid substance that is ... Ý nghĩa của slime trong tiếng Anh. slime. noun [ U ] ... Cần một máy dịch?
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'slime' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Slime trong một câu và bản dịch của họ ... Diệt slime suốt 300 năm…. While Killing Slimes for 300 Years…. Tôi không thể làm nó tan chảy như những ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "SLIME" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "SLIME" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch ...
Xem chi tiết »
Trong số các hình khác: in this green, algal slime. ↔ màu xanh lá, chất nhớt của tảo. . slime.
Xem chi tiết »
Translation for 'slime' in the free English-Vietnamese dictionary and many other Vietnamese translations. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Slime - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ slime trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến slime . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Anime truyền hình ; 28 tháng 7, 2016 – nay · 9. Anime truyền hình · Kikuchi Yasuhito.
Xem chi tiết »
Tiếng Anh, Slime Condensate ; Tiếng Tây Ban Nha, Condensado de Slime ; Tiếng Pháp, Bave de Blob ; Tiếng Nga, Слизь слайма · Sliz' slayma.
Xem chi tiết »
11. And the slime mold is also my working material. Và nấm nhầy cũng là một đối tượng làm việc của tôi. 12. Only when I'm casing a place to ...
Xem chi tiết »
Giải thích EN: A similar moist, sticky layer of industrial material..Giải thích VN: Lớp dính nhầy, giống như mủ của vật liệu công nghiệp. cặn. bã.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Slime Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề slime dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu