Here he will have to defeat brain aliens, slime springers, flamester enemies, ice enemies, and car-bots. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của ...
Xem chi tiết »
slime ý nghĩa, định nghĩa, slime là gì: 1. a sticky liquid substance that is unpleasant to touch, such as the liquid produced by fish and…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · The occurrence of biofilms (slime-forming microbes) is a major problem in the sanitation and disinfection of process equipment. Từ Cambridge ...
Xem chi tiết »
slime trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng slime (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Get creative and combine slimes into more than 150 hybrids.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "SLIME" trong tiếng anh-tiếng việt. ... Trực giác của Yuuki đã thấy rằng con slime hắn gặp là không bình thường.
Xem chi tiết »
v. cover or stain with slime. The snake slimed his victim. English Synonym and Antonym Dictionary. slimes|slimed|sliming
Xem chi tiết »
Giải thích EN: A similar moist, sticky layer of industrial material..Giải thích VN: Lớp dính nhầy, giống như mủ của vật liệu công nghiệp. cặn. bã.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ slime trong Từ điển Tiếng Anh noun 1a moist, soft, and slippery substance, typically regarded as repulsive. the cold stone was wet with slime ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. slime. cover or stain with slime. The snake slimed his victim. Similar: sludge: any thick, viscous ...
Xem chi tiết »
17 thg 2, 2022 · Tôi không muốn để cảm thấy như một chất nhờn Tất cả những quyền sẽ Kant nói gì ? 9. The conclusion from their experiment was that the slime mold ...
Xem chi tiết »
Trong số các hình khác: in this green, algal slime. ↔ màu xanh lá, chất nhớt của tảo. . slime. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Vado đã sử dụng tiếng lóng "Slime" trên tiêu đề của năm album của mình và trong rất nhiều lời bài hát của anh ấy. Slime là từ viết tắt của 'Street Life ...
Xem chi tiết »
'slime' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... English, Vietnamese. slime. * danh từ - chất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Slime Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề slime trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu