slip away bằng Tiếng Việt - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
Nghĩa của "slip away" trong tiếng Việt. volume_up. slip away {động}. VI. trượt đi · tuột đi. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
Họ đã nhận được một cảnh sát này - Anh ta đang săn lùng bất kỳ đám tang nào mà không có giấy phép, đuổi mọi người đi trừ khi họ trượt cho anh ta một số tiền ...
Xem chi tiết »
Slip away là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về cụm động từ.
Xem chi tiết »
We give our lives to buddho and won't let our minds slip away from it. · Chúng ta đặt cả cuộc đời mình vào Buddho và sẽ không để cho tâm mình đi ra khỏi nó.
Xem chi tiết »
tôi cảm thấy chút ít thời gian của tôi đang trôi qua và khi điều đó xảy ra giống như là một phần cuộc sống của tôi đang trôi qua. Time just slipped away ...
Xem chi tiết »
Nhưng anh ta đã vuột mất. OpenSubtitles2018. v3. That was the Swiss embassy in Caracas, and we nearly let Klaus slip away. Đó là Đại sứ ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. slip away. leave furtively and stealthily. The lecture was boring and many students slipped out when the instructor turned ...
Xem chi tiết »
Sao bạn có thể nói tiếng Anh khi bạn không hiểu chứ? Đã đến lúc cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh của bạn rồi! googlePlay.
Xem chi tiết »
It means quietly leaving someplace without drawing attention to your leaving. "She slipped away while their attention was elsewhere." The term ...
Xem chi tiết »
slip away ý nghĩa, định nghĩa, slip away là gì: 1. to leave secretly: 2. If a period of time slips away, it passes quickly: 3. If someone's power… Bị thiếu: ra | Phải bao gồm: ra
Xem chi tiết »
sleep through sth: ngủ trong khi có cái gì; ngủ suốt cái gì · slice sth off sth: giảm ngay được · slip away: mất dần; dần dần mất đi · slip away from: mất dần / ...
Xem chi tiết »
=how time slips away!+ thời giờ thấm thoắt thoi đưa! !to slip by - trôi qua (thời gian) ((cũng) to slip away) !to ...
Xem chi tiết »
to slip away. chuồn, lẩn, trốn: Trôi qua (thời gian). how time slips away! thời giờ thấm thoắt ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Slip Away Dịch Ra Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề slip away dịch ra tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu