SLOGAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

SLOGAN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từsloganslogankhẩu hiệucâumottophương châmkhẩu hiệuchâm ngônslogancâutaglinekhẩu hiệuslogandòng chữsloganskhẩu hiệucâu

Ví dụ về việc sử dụng Slogan trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sáng tạo slogan.Creation of slogans.Slogan của cô:" No fear!Her motto is"No fear!Điều này cũng tương tự như slogan.This title is similar to the slogan.Slogan lần này quả là….This time the motto is….Đó chính là Slogan của nhóm chúng tôi.”.That is the motto of our team.”.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từSử dụng với danh từcâu sloganslogan quảng cáo Slogan của chúng ta là gì??What is our motto?"?Thậm chí cócông ty còn chưa có slogan.Some companies don't even have a logo!Slogan“ Rủi ro của chúng tôi.Its motto is“Our risk.Làm thế nào mà bạn lại không thích slogan này?How can you not like this logo?Slogan trường:" Ngôi trường mơ ước.".The school's motto,“Dream.Câu này chắc là slogan cho năm 2014 của tôi?Maybe that should be my motto for 2014?Mỗi slogan phải có ít hơn 30 chữ.Each poem must be less than 30 lines.Đó cũng chính là slogan của công ty ngày nay.That is still the company motto today.Slogan của chúng tôi là:" Luôn luôn tốt hơn".Our motto is‘Ever better.'.Quyết định xembạn có thực sự cần slogan hay không.Whether you really need a logo or not.Slogan thường được coi là một….The poem is generally considered to be a….Và đó cũng là hàm ý của slogan World Cup 2010:“ Ke Nako.The motto of the 2010 FIFA World Cup™,"Ke Nako'.Slogan của chúng tôi là:" Luôn luôn tốt hơn".Our motto is“Always be better”.Đó không chỉ là logo, slogan hay tên gọi của doanh nghiệp.It's not a logo, tagline, slogan or business name.Slogan cho hãng là" Evergreen".The title of the show is“Evergreen.”.Volkswagen- hãng xe hơi duyên dáng với slogan“ Think small”.A small Volkswagen beetle with the tagline“Think small”.Slogan của chúng tôi là:” Cái tên nói lên tất cả“.Our motto is"The name says it all".Khi phát động chiến dịch UNCOLA, với Slogan" The Uncola"( tạm dịch: Không Cola), xu hướng này bắt đầu thay đổi.When it launched the UNCOLA campaign, with the tagline“The Uncola”, this trend started to change.Slogan của ĐH Harvard là Veritas, nghĩa là sự thật.The motto of Harvard is Veritas- Truth.Change the world through sport” là slogan của Hummel và việc tài trợ cho Afghanistan là một phần quan trọng.Change the world through sport” is Hummel's motto, and it applies just as much to the activities surrounding FCSP.Slogan là một phần quan trọng của marketing và đã được sử dụng để giúp thúc đẩy kinh doanh và tương tác với khách hàng trong nhiều năm.Slogans are a vital part of marketing and have been used to help promote business and engage with customers for many years.Đa dạng ngôn ngữ học: 3000 Ngôn ngữ trong Danger( slogan: Trong các thiên hà của ngôn ngữ, mỗi chữ là một ngôi sao).Linguistic-diversity theme, featuring 3,000 endangered languages(motto: In the galaxy of languages, every word is a star.).Xây dựng slogan cần phải sáng tạo, ấn tượng và khác biệt.For the registration of a slogan, it should be creative and distinctive.Tuy nhiên, nếu bạn phải sử dụng slogan dài, hãy đảm bảo rằng chúng chứa các thông điệp quan trọng chứ không chỉ là các từ bổ sung.If you have to use long slogans, however, make sure that they contain the important messages, not just fillers.Nhiều slogan đã được đề nghị.Many of the slogans were suggested by the public.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 897, Thời gian: 0.0214

Xem thêm

câu sloganslogantaglineslogansmottocác slogansloganslogo và sloganlogo and sloganslogan quảng cáoadvertising sloganslogan của công tycompany sloganslogan làslogan is S

Từ đồng nghĩa của Slogan

khẩu hiệu phương châm tagline châm ngôn motto slobodan miloševićslogan của công ty

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh slogan English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Slogan Dịch Tiếng Anh