Slots: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...

Online Dịch & điển Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch slots EN VI slotskhe cắmTranslate GB slɒts slots: Nghe
TOPABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ

Nghĩa: slots

Slots are narrow openings or grooves used for inserting or holding objects in place. They can be found in machines, furniture, or architectural designs for specific functions. In casinos, slot machines are gambling devices with spinning reels or digital ...Đọc thêm

Nghĩa: khe cắm

Khe là những lỗ hoặc rãnh hẹp được sử dụng để chèn hoặc giữ đồ vật vào đúng vị trí. Chúng có thể được tìm thấy trong máy móc, đồ nội thất hoặc thiết kế kiến ​​trúc cho các chức năng cụ thể. Trong sòng bạc, máy đánh bạc là thiết bị đánh bạc có cuộn quay hoặc mà ... Đọc thêm

Nghe: slots

slots: Nghe slots |slɒts|

Nghe: khe cắm

khe cắm: Nghe khe cắm

Cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.

Hình ảnh slots

Dịch sang các ngôn ngữ khác

  • haTiếng Hausa ramummuka
  • kmTiếng Khmer រន្ធ
  • kuTiếng Kurmanji slotan
  • laTiếng Latinh foramina
  • miTiếng Maori mokamoka
  • mrTiếng Marathi स्लॉट
  • msTiếng Mã Lai slot
  • suTiếng Sudan slot
  • tlTiếng Filipino mga puwang
  • trTiếng Thổ Nhĩ Kỳ yuvalar
  • urTiếng Urdu سلاٹ
  • yoTiếng Yoruba iho

Cụm từ: slots

  • what about his failure on slots? - Còn về thất bại của anh ấy trên các máy đánh bạc?
  • gaming slots - máy đánh bạc
  • landing slots - khe hạ cánh
  • online slots - máy đánh bạc trực tuyến
  • slots casino - sòng bạc đánh bạc
  • left at dollar slots - Còn lại ở các khe đô la
  • junction corner slots - khe góc giao nhau
  • horizontal slots - khe ngang
  • airport slots - khe sân bay
  • slots configuration - cấu hình khe cắm
  • classic slots - khe cổ điển
  • time-slots are defined - các khe thời gian được xác định
  • cabinet slots - khe tủ
  • those slots - những khe đó
  • these slots - những khe này
  • Từ đồng nghĩa: slots

    noun (từ đồng nghĩa):

  • hole, crack, aperture, slit, opening
  • niche, spot, period, space, window, time
  • time slot
  • expansion slot
  • one-armed bandit

    verb (từ đồng nghĩa):

  • slip, insert, put, place, slide Đọc thêm

    Phản nghiả: không tìm thấy

    Kiểm tra: Tiếng Anh-Tiếng Việt

    0 / 0 0% đạt territory
    • 1oem
    • 2dendrimer
    • 3khana
    • 4Plesiosauridae
    • 5lãnh thổ
    Bắt đầu lại Tiếp theo

    Ví dụ sử dụng: slots

    The B- axis home position locates the table face parallel to the X/ Y plane and the C- axis home position locates the table T- slots parallel to the X- axis. Vị trí nhà trục B định vị mặt bàn song song với mặt phẳng X / Y và vị trí nhà trục C định vị các rãnh T của bảng song song với trục X.
    There are slots opening above me, and now this happens. Có những khe mở phía trên tôi, và bây giờ điều này xảy ra.
    that you don't have any slots available. mà bạn không có bất kỳ vị trí nào có sẵn.
    Didn't you like the slots? Bạn có thích vị trí không?
    Club has three open slots for eligible men. Câu lạc bộ có ba khe mở cho những người đàn ông đủ điều kiện.
    String slots in a nut without a zero fret must be cut to the proper depth to make string height correct. Các khe cắm dây trong đai ốc không có phím số 0 phải được cắt theo độ sâu thích hợp để làm cho chiều cao dây chính xác.
    Generalized first-price auction and Generalized second-price auction offer slots for multiple bidders instead of making a single deal. Các vị trí cung cấp đấu giá theo giá thứ nhất chung và đấu giá chung theo giá thứ hai cho nhiều người đặt giá thầu thay vì thực hiện một giao dịch duy nhất.
    Wayne retired to a mobile home park in Pahrump, Nevada, where he sells stamps and rare coins, and plays penny slots at a casino. Wayne đã nghỉ hưu tại một công viên nhà di động ở Pahrump, Nevada, nơi anh ta bán tem và tiền xu quý hiếm, và chơi trò đánh bạc ở một sòng bạc.
    Prior to this Act, there were 195,000 slots available under the annual H-1B cap. Trước Đạo luật này, đã có 195.000 vị trí có sẵn theo giới hạn H-1B hàng năm.
    Radiating or leaky cable is another form of coaxial cable which is constructed in a similar fashion to hard line, however it is constructed with tuned slots cut into the shield. Cáp bức xạ hoặc rò rỉ là một dạng khác của cáp đồng trục được cấu tạo theo kiểu tương tự như đường cứng, tuy nhiên nó được cấu tạo với các rãnh điều chỉnh được cắt vào trong tấm chắn.
    After only a few weeks in the 9 p.m. Monday time slot, The Lone Shark was receiving just as many—if not more—phone calls as the program had received in its other time slots. Chỉ sau vài tuần trong khoảng thời gian 9 giờ tối Thứ Hai, The Lone Shark đã nhận được nhiều cuộc gọi — nếu không muốn nói là nhiều hơn — như chương trình đã nhận được trong các khoảng thời gian khác.
    When there is the same number of images as slots, the images will animate in a fixed position, but will not drift across the disc. Khi có cùng số lượng hình ảnh với các khe, các hình ảnh sẽ hoạt hình ở một vị trí cố định, nhưng sẽ không trôi qua đĩa.
    Some plates had two slots for double ropes. Một số đĩa có hai khe cho dây thừng đôi.
    Krone can be easily identified from 110 by its contact slots being arranged at a 45 degree angle to the wire. Krone có thể dễ dàng được xác định từ 110 bởi các khe tiếp xúc của nó được bố trí ở một góc 45 độ so với dây.
    Amalgam does not bond to tooth tissue and therefore requires mechanical retention in the form of undercuts, slots and grooves. Amalgam không liên kết với mô răng và do đó cần phải lưu giữ cơ học ở dạng đường cắt, khe và rãnh.
    Depending on the model, the TravelMate series' standard features may include an full specter of actual ports, include an Ethernet adapter, and one or more PC Card slots. Tùy thuộc vào kiểu máy, các tính năng tiêu chuẩn của dòng TravelMate có thể bao gồm bóng ma đầy đủ các cổng thực tế, bao gồm bộ điều hợp Ethernet và một hoặc nhiều khe cắm Thẻ PC.
    It was an expectedly tight session for the GT1 cars, with 7 strong entries competing for 5 slots on the grid. Đó là một phiên đấu chặt chẽ được mong đợi cho những chiếc xe GT1, với 7 mục nhập mạnh mẽ cạnh tranh cho 5 vị trí trên lưới.
    As mentioned previously, Cartoon Network's sister TV channel Boomerang was originally a Cartoon Network block for the lesser-known Hanna-Barbera classic cartoons that didn't already have regular half-hour slots. Như đã đề cập trước đây, kênh truyền hình chị em Boomerang của Cartoon Network ban đầu là một khối Cartoon Network dành cho các phim hoạt hình kinh điển Hanna-Barbera ít được biết đến hơn chưa có thời lượng nửa giờ thông thường.
    Aguiton wrote that ratings suffered from the show being moved to different time slots on the network. Aguiton đã viết rằng xếp hạng bị ảnh hưởng do chương trình bị chuyển sang các khoảng thời gian khác nhau trên mạng.
    A cheaper version of the Hyperdrive5, with only one SATA2 port and 6 DDR2 slots, so that memory is limited to 48 GiB. Một phiên bản rẻ hơn của Hyperdrive5, chỉ có một cổng SATA2 và 6 khe cắm DDR2, do đó bộ nhớ được giới hạn ở 48 GiB.
    A Procedure Committee report in 1959 recommended that questions to the prime minister be taken in two fixed-period, 15-minute slots on Tuesday and Thursday afternoons. Một báo cáo của Ủy ban Thủ tục vào năm 1959 khuyến nghị rằng các câu hỏi dành cho thủ tướng được thực hiện trong hai khoảng thời gian cố định, 15 phút vào các buổi chiều thứ Ba và thứ Năm.
    Dawson has played support slots for Tom Walker, Jessie Ware, Honne, and a UK & European tour with Khalid. Dawson đã chơi các vị trí hỗ trợ cho Tom Walker, Jessie Ware, Honne và chuyến lưu diễn Vương quốc Anh & Châu Âu với Khalid.
    All 53 UEFA national teams entered qualification, aiming to secure one of the 13 European Zone slots for the 2014 FIFA World Cup. Tất cả 53 đội tuyển quốc gia của UEFA đã tham gia vòng loại, nhằm đảm bảo một trong 13 suất dự Khu vực châu Âu cho FIFA World Cup 2014.
    Babylon Casino, features VIP room and mass gaming floor, and near the slots casino which is connected by a skybridge in Harbourview Hotel. Sòng bạc Babylon, có phòng VIP và sàn chơi bạc đại chúng, và gần sòng bạc đánh bạc được nối với nhau bằng cầu trên cao ở Harbourview Hotel.
    Caravan Pictures was founded by Roger Birnbaum and Joe Roth as a production company at Disney in 1992 to fill the Disney Studios' then-yearly 50 to 60 production and distribution slots. Caravan Pictures được thành lập bởi Roger Birnbaum và Joe Roth với tư cách là một công ty sản xuất tại Disney vào năm 1992 để lấp đầy 50-60 vị trí sản xuất và phân phối hàng năm của Disney Studios.
    From 2009, Allinson returned to BBC Radio 2 on a regular basis, presenting the weekend overnight slots, replacing Pete Mitchell and Mo Dutta's slots. Từ năm 2009, Allinson trở lại BBC Radio 2 thường xuyên, trình bày các vị trí qua đêm cuối tuần, thay thế các vị trí của Pete Mitchell và Mo Dutta.
    As early as the 1880s, the Post Office had begun to encourage homeowners to attach wall-mounted mailboxes to the outside of their houses in lieu of mail slots. Ngay từ những năm 1880, Bưu điện đã bắt đầu khuyến khích các chủ nhà gắn các hộp thư treo tường ở bên ngoài ngôi nhà của họ thay cho các khe gửi thư.
    Due to the 2010 restructuring of the USSF Division 2, only 15 US-based teams were available to take the USL and NASL's non-amateur slots. Do sự tái cơ cấu năm 2010 của USSF Division 2, chỉ có 15 đội tại Hoa Kỳ có sẵn để tham gia các vị trí không chuyên của USL và NASL.
    Amalgam does not bond to tooth tissue and therefore requires mechanical retention in the form of undercuts, slots and grooves. Amalgam không liên kết với mô răng và do đó cần phải lưu giữ cơ học ở dạng đường cắt, khe và rãnh.
    Club and small venues often run open events, these slots may be booked in advance or left for walk-ins. Câu lạc bộ và các địa điểm nhỏ thường tổ chức các sự kiện mở, những vị trí này có thể được đặt trước hoặc để lại cho khách đi bộ.

    Những từ bắt đầu giống như: slots

    • slot - chỗ
    • slotting - xẻ rãnh
    • slots - khe cắm
    • sloths - con lười
    • slotline - máy đánh bạc
    • slothfulness - sự lười biếng
    • slothful - lười biếng
    • slotback - lùi lại
    • slotless - không rãnh
    • slothfully - một cách lười biếng
    • slotcar - xe ô tô chở hàng
    • slotin - con lừa

    Những câu hỏi thường gặp: slots

    Bản dịch của từ 'slots' trong tiếng Việt là gì?

    Bản dịch của từ 'slots' trong tiếng Việt là khe cắm.

    Các từ đồng nghĩa của 'slots' trong tiếng Anh là gì?

    Các từ đồng nghĩa của từ 'slots' trong tiếng Anh có thể là: hole, crack, aperture, slit, opening, niche, spot, period, space, window.

    Cách phát âm chính xác từ 'slots' trong tiếng Anh là gì?

    Từ 'slots' được phát âm là slɒts. Lưu ý rằng cách phát âm (phiên âm) có thể thay đổi tùy thuộc vào giọng nói.

    'slots' là gì (định nghĩa)?

    Slots are narrow openings or grooves used for inserting or holding objects in place. They can be found in machines, furniture, or architectural designs for specific functions. In casinos, slot machines are gambling devices with spinning reels or digital displays that players use to wager money on ...

    Từ 'slots' được sử dụng trong các câu như thế nào?

    Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng từ này trong các câu:

    • The B- axis home position locates the table face parallel to the X/ Y plane and the C- axis home position locates the table T- slots parallel to the X- axis.
    • There are slots opening above me, and now this happens.
    • that you don't have any slots available.

  • Từ khóa » Slots Dịch Sang Tiếng Anh