SLT Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Slt - Từ Điển Viết Tắt

Từ Điển Viết Tắt Từ Điển Viết Tắt

Bài đăng mới nhất

Phân Loại

  • *Nhóm ngôn ngữ Anh (3706)
  • *Nhóm ngôn ngữ Việt (940)
  • 0 (1)
  • 1 (1)
  • 2 (1)
  • 3 (4)
  • 4 (2)
  • 5 (1)
  • 6 (1)
  • 7 (1)
  • 8 (1)
  • 9 (1)
  • A (252)
  • B (217)
  • C (403)
  • D (311)
  • E (190)
  • F (178)
  • G (179)
  • H (193)
  • I (170)
  • J (50)
  • K (131)
  • L (147)
  • M (223)
  • N (211)
  • O (134)
  • P (274)
  • Q (52)
  • R (145)
  • S (316)
  • T (316)
  • U (104)
  • V (117)
  • W (93)
  • X (33)
  • Y (33)
  • Z (24)

Tìm từ viết tắt

Tìm kiếm

Post Top Ad

Thứ Hai, 30 tháng 3, 2020

SLT là gì? Ý nghĩa của từ slt

SLT là gì ?

SLT là “Something Like That” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ SLT

SLT có nghĩa “Something Like That”, dịch sang tiếng Việt là “Một cái gì đó giống như thế”.

SLT là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng SLT là “Something Like That”. Một số kiểu SLT viết tắt khác: + Standard Lead Time: Giờ chuẩn. + Senior Leadership Team: Đội ngũ lãnh đạo cấp cao. + SpeechLanguage Therapy: Ngôn ngữ trị liệu. + Science Laboratory Technology: Phòng thí nghiệm khoa học công nghệ. + School Leadership Team: Đội ngũ lãnh đạo nhà trường. + Single Lens Translucent: Dịch thấu kính đơn - của máy ảnh kỹ thuật số. + Spoken Language Translation: Dịch ngôn ngữ nói. + Salut: chào (tiếng Pháp). + Student Leadership Team: Đội ngũ lãnh đạo sinh viên. + Second Language Teaching: Dạy ngôn ngữ thứ hai. + Stuff Like That: Thứ như thế . + Sub-Lieutenant: Trung úy. + Spoken Language Technology: Công nghệ ngôn ngữ nói. + So Little Time: Rất ít thời gian. + Social Learning Theory: Lý thuyết học tập xã hội. + Student Leadership Training: Đào tạo lãnh đạo sinh viên. + Statistical Learning Theory: Lý thuyết học thống kê. + Single Line Telephone: Điện thoại một đường. + System Level Test: Kiểm tra cấp độ hệ thống. + System Load Tape: Băng tải hệ thống. + Software License Terms: Điều khoản cấp phép phần mềm. + Shared Link Traffic: Lưu lượng liên kết được chia sẻ. + Slice Thickness: Độ dày lát cắt - trong chụp cộng hưởng từ. + Semi-Lagrangian Transport: Giao thông vận tải bán Lagrangian. + Solid Logic Technology: Công nghệ logic vững chắc. + Simulated Laser Target: Mục tiêu mô phỏng laser. + Speech and Language Therapist / Therapy: Ngôn ngữ trị liệu / ngôn ngữ trị liệu. + Stockpile Laboratory Test: Kiểm tra phòng thí nghiệm dự trữ. + Situated Learning Theory: Lý thuyết học tập nằm. + Statistical Life Test: Kiểm tra cuộc sống thống kê. + Simple Love Tweet: Tweet tình yêu đơn giản. + Search Light Transmission: Tìm kiếm truyền ánh sáng. + Super Light Transmission: Truyền siêu nhẹ - trong lĩnh vực quang học. + Specific Launch Trajectory: Quỹ đạo khởi động cụ thể. + Software Leadership Team: Nhóm lãnh đạo phần mềm. + Sequential Linear Test: Kiểm tra tuyến tính tuần tự. + Single-Line Transects: Đường đơn tuyến. + System Laboratory Test: Kiểm tra hệ thống phòng thí nghiệm. + Service-Level Test: Kiểm tra cấp độ dịch vụ. + Self-Loading Tape: Băng tự tải. + Smooth Local Trigonometric: Lượng giác địa phương trơn tru. ... Chia sẻ: Facebook Twitter Pinterest Linkedin Whatsapp Bài đăng Mới hơn Bài đăng Cũ hơn Trang chủ

Post Top Ad

Bài đăng ngẫu nhiên

  • PAX là gì? Ý nghĩa của từ pax
  • NT là gì? Ý nghĩa của từ nt
  • OCE là gì? Ý nghĩa của từ oce
  • EST là gì? Ý nghĩa của từ est
  • FR là gì? Ý nghĩa của từ fr

Phân Loại

*Nhóm ngôn ngữ Anh *Nhóm ngôn ngữ Việt 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Copyright © Từ Điển Viết Tắt

Từ khóa » Viết Tắt Của Simple