SMALL WORLD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

SMALL WORLD Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [smɔːl w3ːld]small world [smɔːl w3ːld] thế giới nhỏsmall worldlittle worldtiny worldminiature worldsmall worldmột thế giới nhỏ bésmall worldlittle world

Ví dụ về việc sử dụng Small world trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What a small world!Thế giới nhỏ thật đấy!The villager is contented in his own small world.Người dân làng Mưa hài lòng với thế giới nhỏ bé của mình.It's a small world after all.Đó là một thế giới nhỏ bé.Distributed by Small World.Nguyên văn bởi small world.This small world seen up close is like a tale just waiting to be discovered.Thế giới nhỏ này được nhìn cận cảnh giống như một câu chuyện đang chờ khám phá.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từa new worldthe ancient worldthe third worldother worldsinner worldthe free worldan open worldthe financial worldthe corporate worlda whole new worldHơnSử dụng với động từthe world we live following world war happening in the worldthe world is changing look at the worldthe world know the world has changed let the worldcreated the worldthe world to know HơnSử dụng với danh từcountries around the worldpeople around the worldparts of the worldcountries in the worldpeople in the worldworld of warcraft cities around the worldcustomers around the worldpeace in the worldgovernments around the worldHơnIt was like a small world.Nó giống như một thế giới bé nhỏ.Small World Financial Services is the largest money transfer group based in Europe.Đồng thời Small World Financial Services là công ty chuyển tiền độc lập lớn nhất châu Âu.That's so funny- small world!Vui quá, đúng là small world:-!Small world in the big world, the big world in the small world.Thế giới nhỏ tức là thế giới lớn, thế giới lớn tức là thế giới nhỏ.The VF world is a small world.VF là thế giới nhỏ.It is a small world, and by a web designer's standpoint, it is also a jungle.Đó là một thế giới nhỏ bé, và từ nhận thức của một nhà thiết kế web, thì nó là cả một khu rừng.That is such a small world!Đó là một thế giới nhỏ bé như vậy!One way to explain the small world effect is the story of Paul Erdos, the peripatetic mathematician.Một cách để giải thích hiệu ứng thế giới nhỏ là câu chuyện của Paul Erdos, nhà toán học peripatetic.It feels like a small world.Nó giống như một thế giới bé nhỏ.It's a very small world, and from the eye of the web designer, it can also be seen as a jungle.Đó là một thế giới nhỏ bé, và từ nhận thức của một nhà thiết kế web, thì nó là cả một khu rừng.We live in a small world….Chúng ta sống trong một thế giới nhỏ.Our globe is only a small world in comparison with the immense universe with countless other worlds..Quả địa cầu của chúng ta chỉ là một thế giới nhỏ bé so với vũ trụ bao la có vô số thế giới..London is a world city, but it is also a small world.New York là một thành phố lớn, nhưng cũng là một thế giới nhỏ.Her last album, Big GRRRL Small World, came out in 2015.Điều đó được thể hiện trongalbum mang tên“ Big Grrrl Small World” ra mắt năm 2015.Perhaps it was inevitable they should have been rivals,two luminaries in a such a small world.Có lẽ dường như chắc chắn là họ có thể là những người cạnh tranh nhau,gi1ông như hai ngọn đèn trong một thế giới nhỏ bé.Then there is the Angkor Arms and nearby Small World along with a couple of other expat-run bars.Tiếp đó có các quán Angkor Arms và Small World cùng với một vài bar khác của người nước ngoài.Tokyo Disneyland continues to impress fans with the reopening of its“it's a small world” attraction.Tokyo Disneyland tiếp tục gây ấn tượng với những người hâm mộ bằng việc mở lại các địa điểm trong“ It' s a small world” đó.If you're trying to photograph the small world of plants and bugs, you will face plenty of challenges along the way.Nếu bạn đang cố chụp ảnh thế giới nhỏ của cây cối và lỗi, bạn sẽ phải đối mặt với nhiều thách thức.The park is divided into five main zones, the water park, the X zone, the family zone,fantasy world, and small world.Nó được chia làm 5 khu vực: Công viên nước, X- Zone, Family World,Fantasy World và Small World.It's a very small world, and from the eye of the web designer, it can also be seen as a jungle.Thiết kế web là một thế giới nhỏ bé, và từ góc nhìn của một người thiết kế wesite thì nó cũng là một khu rừng rậm nhiệt đới.There are five main zones inside the park- the Water Park, the X Zone, the Family Zone,Fantasy World, and Small World.Nó được chia làm 5 khu vực: Công viên nước, X- Zone, Family World,Fantasy World và Small World.Small World offers consumers a number of fast and inexpensive methods to send and receive money around the world..Small World cung cấp cho người gửi một số phương thức gửi tiền nhanh và chi phí hợp lý để gửi và nhận tiền trên toàn thế giới.It is a location-based social engine that creates an adjustable small world network, with faster and better networking capabilities.Nó là một công cụ xã hội dựa trên địa điểm tạo ra một mạng thế giới nhỏ có thể điều chỉnh, với khả năng kết nối nhanh hơn và tốt hơn.Since then, Small World has become a leading showcase for photomicrographers from a wide array of scientific disciplines.Từ đó, thế giới nhỏ trở thành một cuộc thi điển hình hàng đầu cho các nhà vi nhiếp ảnh từ các mảng rộng nhất của các ngành khoa học.Since then, Small World has become a leading showcase for photomicrographers from the widest array of scientific disciplines.Từ đó, thế giới nhỏ trở thành một cuộc thi điển hình hàng đầu cho các nhà vi nhiếp ảnh từ các mảng rộng nhất của các ngành khoa học.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 150, Thời gian: 0.0382

Small world trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người pháp - petit monde
  • Người đan mạch - lille verden
  • Tiếng đức - kleine welt
  • Thụy điển - liten värld
  • Na uy - liten verden
  • Hà lan - kleine wereld
  • Hàn quốc - 작은 세계
  • Tiếng nhật - 小さな世界
  • Ukraina - маленькому світі
  • Người hy lạp - μικρός κόσμος
  • Người serbian - mali svet
  • Tiếng slovak - malý svet
  • Người ăn chay trường - малък свят
  • Tiếng rumani - o lume mica
  • Tiếng hindi - छोटी सी दुनिया
  • Đánh bóng - mały świat
  • Người ý - piccolo mondo
  • Tiếng croatia - mali svijet
  • Tiếng indonesia - dunia kecil
  • Séc - malý svět
  • Tiếng nga - маленький мир
  • Người tây ban nha - mundo pequeño
  • Kazakhstan - кішкентай дүние
  • Tiếng tagalog - maliit na mundo
  • Tiếng mã lai - dunia kecil
  • Thái - โลกใบเล็ก
  • Bồ đào nha - mundo pequeno
  • Tiếng phần lan - pieni maailma

Từng chữ dịch

smalltính từnhỏsmalldanh từsmallworldthế giớiworlddanh từworld small workshopsmall wound

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt small world English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Small World Dịch Ra Tiếng Việt