SMART Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

SMART Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[smɑːt]Danh từTính từsmart [smɑːt] thông minhsmartintelligentcleverintelligencewisebrilliantsmartkhônwisdomwisesmartcleverwiselykunprudentsapient

Ví dụ về việc sử dụng Smart trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The Smart Phone War.Cuộc chiến SMART PHONE.For to keep it smart.Để giữ cho nó thông minh.Smart.- That was smart!Clever!- Thật thông minh!Is not a smart goal.Đây không phải là mục tiêu SMART.Smart alerts on the phone.Báo động thông minh qua điện thoại. Mọi người cũng dịch newsmartreallysmartsmartobjectsmartsecuritysmartenergyhowsmartIntelligent Smart Toilet.Bồn thông minh thông minh.Stay smart and trade safe.Hãy khôn ngoan và giao dịch an toàn.The Facebook Smart Speaker.Facebookloa thông minhsmart speaker.A smart man would let her go.Người đàn ông giỏi hơn sẽ để nàng đi.The 3 Golden Rules to Trade Smart!Các 3 Nguyên tắc vàng để thông minh thương mại!smartcarsmartdrugssmarthotelsmartdrugPress the Smart Hub button on the remote.Nhấn nút SMART HUB trên remote.Growing up, I was always a good, smart kid.Lớn lên, tôi luôn là đứa trẻ khôn ngoan.He's so smart, too, that it's frightening.Chỉ có điều là nó khôn quá nên mình cũng sợ.But what about your smart phone?Nhưng với chiếc smart phone của bạn thì sao?You're a smart woman, and smart women like money.Cô là một cô gái thông minh,và gái khôn thích tiền mà.If you can't afford to play big, then play smart.Nếu không thể chơi giỏi, hãy chơi THÔNG MINH.An updated app for smart phones and other.Phát triển app trên smart phone và những cái khác.Smart model is helpful to set your goals productively.Mô hình SMART giúp con đề ra những mục tiêu hiệu quả.We want to help you make a little bit smart about these things.Em muốn dạy anh khôn ra một chút trong chuyện này.To use Smart Hub, the TV must be connected to the Internet.Để truy cập SMART HUB, Tivi phải được kết nối internet.We found out they're really smart and they can teach each other.Ta biết chúng rất khôn, và ta biết chúng có thể dạy cho nhau.Is Smart Member 2 Really A Fast Profit-Generating System?TrafficAid có thực sự là hệ thống tạo lợi nhuận nhanh không?There is a fairly common misconception that nerds are smart.Có một quan niệm sai lầm phổ biến rằng các mục tiêu là THÔNG MINH.Setting Smart Goals- What Is A Smart Goal?Previous Hướng dẫncách thiết lập mục tiêu SMART- Mục tiêu thông minh là gì?From this you can determine your objectives with the smart approach.Bạn có thể quyếtđịnh mục tiêu của mình với phương pháp SMART.The smart contracts themselves would be administrated by the CCP.Những smart contract này sẽ được quản lý bởi lớp CCL.Anna puts 100 ETH in a smart contract that she gets into with Carl.Anna đặt 100 ETH thông qua smart contract mà cô có được với Carl.Smart traders never let their emotions rule their trading account.Những trader giỏi không bao giờ để cảm xúc chen vào các quyết định giao dịch của họ.The Smart Stay feature keeps the screen on while you're looking at it.ㆍSmart Stay duy trì độ sáng màn hình khi bạn vẫn đang nhìn.But smart watches also show why Samsung is in trouble.Nhưng chính mẫu đồng hồ thông minh lại cho thấy, tại sao Samsung đang gặp rắc rối.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 34619, Thời gian: 0.0797

Xem thêm

new smartthông minh mớimới smartreally smartthực sự thông minhthật sự thông minhsmart objectsmart objectsmart objectssmart securitysmart securitysmart energynăng lượng thông minhsmart energyhow smartthông minh như thế nàosmart carxe thông minhsmart drugsthuốc thông minhsmart hotelkhách sạn thông minhsmart drugthuốc thông minhwere smartthông minhsmart assistanttrợ lý thông minhsmart machinesmáy thông minhsmart agriculturenông nghiệp thông minhsmart carsxe thông minhsmart parkingđỗ xe thông minhsmart parkingsmart sensorcảm biến thông minhsmart bombsbom thông minhsmart systemhệ thống thông minhsmart metersđồng hồ thông minh

Smart trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - inteligente
  • Người pháp - intelligent
  • Người đan mạch - klog
  • Tiếng đức - klug
  • Thụy điển - intelligent
  • Na uy - intelligent
  • Hà lan - slim
  • Tiếng ả rập - الذكي
  • Hàn quốc - 스마트
  • Tiếng nhật - 賢い
  • Kazakhstan - ақылды
  • Tiếng slovenian - bister
  • Ukraina - розумні
  • Tiếng do thái - נבון
  • Người hy lạp - έξυπνος
  • Người hungary - okos
  • Người serbian - pametan
  • Tiếng slovak - chytrý
  • Người ăn chay trường - умен
  • Urdu - ہوشیار
  • Tiếng rumani - inteligent
  • Người trung quốc - 聪明
  • Malayalam - ബുദ്ധിപരമായ
  • Marathi - स्मार्ट
  • Telugu - స్మార్ట్
  • Tamil - புத்திசாலி
  • Tiếng tagalog - matalino
  • Tiếng bengali - বুদ্ধিমান
  • Tiếng mã lai - bijak
  • Thái - สมาร์ท
  • Thổ nhĩ kỳ - zeki
  • Tiếng hindi - होशियार
  • Đánh bóng - mądry
  • Bồ đào nha - inteligente
  • Người ý - intelligente
  • Tiếng phần lan - älykäs
  • Tiếng croatia - bistar
  • Tiếng indonesia - cerdas
  • Séc - chytrý
  • Tiếng nga - умный
S

Từ đồng nghĩa của Smart

intelligent stylish chic voguish bright fresh impertinent impudent overbold saucy sassy ache hurt smallwoodsmart agriculture

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt smart English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Smart Dịch Ra Tiếng Anh