'''smail'''/ , Nụ cười; vẻ mặt tươi cười, Cười; mỉm cười (nói chung), Mỉm cười (theo một cách được nói rõ), Thể hiện (sự đồng ý..) bằng một nụ cười, ,
Xem chi tiết »
smile /smail/ nghĩa là: mỉm cười, cười tủm tỉm; cười, nụ cười; vẻ mặt tươi cười... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ smile, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Nụ cười; vẻ mặt tươi cười. | : ''to give a faint '''smile''''' — cười nửa miệng | : ''face wreathed in smiles'' — mặt tươi cười ...
Xem chi tiết »
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. to force a smile. more_vert.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: smile nghĩa là nụ cười; vẻ mặt tươi cười to give a faint smile cười nửa miệng face wreathed in smiles mặt tươi cười.
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh từ "smile" có nghĩa là nụ cười, thế bạn có biết nụ cười được tạo nên từ những yếu tố nào không? - Sweet: ngọt ngào. - Marvellous: tuyệt diệu. - ...
Xem chi tiết »
smile ý nghĩa, định nghĩa, smile là gì: 1. a happy or friendly expression on the face in which the ends of the mouth curve up slightly…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
fortune smiles on (upon) him hắn gặp vận may. to come up smiling: Lại tiếp tục đương đầu với những khó khăn mới, lại tiếp tục một keo mới. to smile somebody ...
Xem chi tiết »
Phát âm. Ý nghĩa. danh từ. nụ cười; vẻ mặt tươi cười to give a faint smile → cười nửa miệng face wreathed in smiles → mặt tươi cười. nội động từ.
Xem chi tiết »
mỉm cười, cười tủm tỉm; cười. to smile sweetly — cười dịu dàng: to smile cynically — cười dịu dàng. Thành ngữ ...
Xem chi tiết »
24 thg 1, 2016 · [DO YOU KNOW?] Bạn có biết tại sao trong tiếng anh,"SMILE"có nghĩa là nụ cười? Nụ cười được tạo nên từ những yếu tố ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của smiles trong tiếng Anh. smiles có nghĩa là: smile /smail/* danh từ- nụ cười; vẻ mặt tươi cười=to give a faint smile+ cười nửa miệng ...
Xem chi tiết »
smiling có nghĩa là: smiling /'smailiɳ/* tính từ- mỉm cười, tươi cười, hớn hởsmile /smail/* danh từ- nụ cười; vẻ mặt tươi cười=to give a faint smile+ cười ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ smile trong Từ điển Anh - Việt @smile /smail/ * danh từ - nụ cười; vẻ mặt tươi cười =to give a faint smile+ cười nửa miệng =face wreathed in ...
Xem chi tiết »
smile trong Tiếng Việt phép tịnh tiến là: cười, cười mỉm, mỉm cười (tổng các ... +17 định nghĩa ... Cười mỉm với tôi một phát theo kiểu: " Ngươi thấy sao?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Smile Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề smile có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu