to give a faint smile: cười nửa miệng; face wreathed in smiles: mặt tươi cười ... cười để khiến ai làm việc gì ... English Synonym and Antonym Dictionary.
Xem chi tiết »
He was never observed to laugh, seldom to smile. English Cách sử dụng "force a smile" trong một câu.
Xem chi tiết »
Smile là gì: / smail /, Danh từ: nụ cười; vẻ mặt tươi cười, Nội động từ: cười; mỉm cười (nói chung), mỉm cười (theo một cách được nói rõ), Ngoại... Thông dụng · Cấu trúc từ
Xem chi tiết »
smile ý nghĩa, định nghĩa, smile là gì: 1. a happy or friendly expression on the face in which the ends of the mouth curve up slightly…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
smile /smail/ nghĩa là: mỉm cười, cười tủm tỉm; cười, nụ cười; vẻ mặt tươi cười... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ smile, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với smile chứa ít nhất 210 câu. Trong số các hình khác: Even though Tom still had tears in his eyes, he began to smile. ↔ Mặc dù ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Smile trong một câu và bản dịch của họ ; operation smile ; amazon smile ; smile là ; gummy smile ; thai smile.
Xem chi tiết »
smile trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng smile (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
fortune smiles on (upon) him hắn gặp vận may. to come up smiling: Lại tiếp tục đương đầu với những khó khăn mới, lại tiếp tục một keo mới. to smile somebody ...
Xem chi tiết »
mỉm cười, cười tủm tỉm; cười. to smile sweetly — cười dịu dàng: to smile cynically — cười dịu dàng. Thành ngữ ...
Xem chi tiết »
'smile' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... English, Vietnamese. smile. * danh từ - nụ cười; vẻ mặt tươi cười ... cười để khiến ai làm việc gì ...
Xem chi tiết »
to come up smiling: Lại tiếp tục đương đầu với những khó khăn mới, lại tiếp tục một keo mới. to smile somebody into doing something: Cười để khiến ai làm việc ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ intervention trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt Danh từ sự xen vào, sự can thiệp Thông tin thuật ngữ Tiếng Anh Intervention Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
cười tủm tỉm tiếng Anh là gì? cười=to smile sweetly+ cười dịu dàng=to smile cynically+ cười dịu dàng!to smile away- cười để xua tan=to smile someone's anger ...
Xem chi tiết »
smile. Vừa là danh từ, vừa là động từ trong tiếng Anh. 1. Động từ: nghĩa là mỉm cười. Ví dụ: she smiled at me: cô ấy mỉm cười với tôi 2. Danh từ: nụ cười
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Smile Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề smile là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu