Smile là gì: / smail /, Danh từ: nụ cười; vẻ mặt tươi cười, Nội động từ: cười; mỉm cười (nói chung), mỉm cười (theo một cách được nói rõ), Ngoại... Thông dụng · Cấu trúc từ
Xem chi tiết »
to give a faint smile: cười nửa miệng; face wreathed in smiles: mặt tươi cười. nội động từ. mỉm cười, cười tủm tỉm; cười ... cười để khiến ai làm việc gì ...
Xem chi tiết »
smile /smail/ nghĩa là: mỉm cười, cười tủm tỉm; cười, nụ cười; vẻ mặt tươi cười... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ smile, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
smile ý nghĩa, định nghĩa, smile là gì: 1. a happy or friendly expression on the face in which the ends of the mouth curve up slightly…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. to force a smile. more_vert.
Xem chi tiết »
mỉm cười, cười tủm tỉm; cười. to smile sweetly — cười dịu dàng: to smile cynically — cười dịu dàng. Thành ngữ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ smile trong Từ điển Anh - Việt @smile /smail/ * danh từ - nụ cười; vẻ mặt tươi cười =to give a faint smile+ cười nửa miệng =face wreathed in ...
Xem chi tiết »
Smile nghĩa là gì ? smile /smail/ * danh từ - nụ cười; vẻ mặt tươi cười =to give a faint smile+ cười nửa miệng =face wreathed in smiles+ mặt tươi...
Xem chi tiết »
This is a smile expression." Đây là cách biểu lộ một nụ cười." ted2019. Every person seemed ...
Xem chi tiết »
Nụ cười; vẻ mặt tươi cười. | : ''to give a faint '''smile''''' — cười nửa miệng | : ''face wreathed in smiles'' — mặt tươi cười ...
Xem chi tiết »
SMILE là gì? ... SMILE đứng trong văn bảnTóm lại, SMILE là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách SMILE được ...
Xem chi tiết »
fortune smiles on (upon) him hắn gặp vận may. to come up smiling: Lại tiếp tục đương đầu với những khó khăn mới, lại tiếp tục một keo mới. to smile somebody ...
Xem chi tiết »
Whichever makes you smile like that. Miễn làm cô cười là được. OpenSubtitles2018.v3. Smiling , sticking out ...
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ smiles tiếng Anh nghĩa là gì. smile /smail/ * danh từ - nụ cười; vẻ mặt tươi cười =to give a faint smile+ ...
Xem chi tiết »
7 thg 4, 2022 · Nụ cười; vẻ mặt tươi cười, to give a faint smile cười nửa miệngface wreathed in smiles mặt tươi cườiNội động từSửa đổismile nội động từ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Smile Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề smile là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu