smiled - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › smiled Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
Quá khứ đơn, smiled, smiled, smiled, smiled ; Quá khứ tiếp diễn, was smiling, were smiling, was smiling, were smiling ; Hiện tại hoàn thành, have smiled, have ...
Xem chi tiết »
Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì. Nguyên thể. to smile. Quá khứ đơn. smiled. Quá khứ phân từ.
Xem chi tiết »
Phân từ hiện tại, smiling. Phân từ quá khứ · smiled. Dạng chỉ ngôi. số, ít, nhiều. ngôi, thứ nhất, thứ hai, thứ ba, thứ nhất, thứ hai, thứ ba.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 · progsol Thời gian của tiếng Anh động từ thì quá khứ: smile ✓ smiled ✓ smiled - cười, nhoẻn cười, cười mỉm chi, cười mỉm.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · smiled ý nghĩa, định nghĩa, smiled là gì: 1. past simple and past ... Trong tiếng Anh, có nhiều phân từ quá khứ và hiện tại của một từ có ...
Xem chi tiết »
Chia động từ "to smile" ; Conditional present · would smile ; Conditional present progressive · would be smiling ; Conditional perfect · would have smiled. Bị thiếu: qua | Phải bao gồm: qua
Xem chi tiết »
E1: Chuyển các động từ sau sang dạng quá khứ. 1.smile - ______ 2.fly - flew_ 3.correspond - ______ 4.enjoy - ______. 5.hug - ______ 6.dance - ______ 7.drink ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan · Từ đồng nghĩa · Từ trái nghĩa · tác giả.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Smile Qua Khứ
Thông tin và kiến thức về chủ đề smile qua khứ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu