'''smail'''/ , Nụ cười; vẻ mặt tươi cười, Cười; mỉm cười (nói chung), Mỉm cười (theo một cách được nói rõ), Thể hiện (sự đồng ý..) bằng một nụ cười, ,
Xem chi tiết »
He smiled now, showing off the gold caps on his teeth. Từ Cambridge English Corpus. Pace and mood may be set with smiles, jokes, frowns, exclamations, and ... Smiled · Smile on something/someone · Smiley · Smiley face
Xem chi tiết »
Nụ cười; vẻ mặt tươi cười. to give a faint smile — cười nửa miệng: face wreathed in smiles — mặt tươi cười. Nội động từ ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; semi-smile. * danh từ - cái cười nửa miệng ; smiling. * tính từ - mỉm cười, tươi cười, hớn hở ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; semi-smile. * danh từ - cái cười nửa miệng ; smiling. * tính từ - mỉm cười, tươi cười, hớn hở ...
Xem chi tiết »
to give a faint smile: cười nửa miệng; face wreathed in smiles: mặt tươi cười. nội động từ. mỉm cười, cười tủm tỉm; cười. to smile sweetly: cười dịu dàng ...
Xem chi tiết »
/ˈsmajəl/. Danh Từ; nụ cười; vẻ mặt tươi cười. to give a faint smile: cười nửa miệng; face wreathed in smiles: mặt tươi cười.
Xem chi tiết »
smiling /'smailiɳ/ * tính từ - mỉm cười, tươi cười, hớn hởsmile /smail/ * danh từ - nụ cười; vẻ mặt tươi cười =to give a faint smile+ cười nửa miệng
Xem chi tiết »
"Sadness behind the smile". “Tấm chân tình đằng sau những tiếng cười”. 8. Turn around and smile, Québécois. Xoay lại và mỉm cười ...
Xem chi tiết »
Phát âm. Ý nghĩa. danh từ. nụ cười; vẻ mặt tươi cười to give a faint smile → cười nửa miệng face wreathed in smiles → mặt tươi cười. nội động từ.
Xem chi tiết »
Smile là gì | Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 8 kết quả phù hợp với từ vựng smile ... tính từ. không cười, nghiêm trang (nét mặt). Xem thêm smileless ».
Xem chi tiết »
27 thg 1, 2016 · TỪ VỰNG VỀ CÁC KIỂU CƯỜI - SMILE VOCABULARY · 1. It's no laughing matter : Chả có gì đáng cười cả. · 2. Just for laughs : vui thôi · 3. Laugh out ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh. ... smile trong Tiếng Việt phép tịnh tiến là: cười, cười mỉm, mỉm cười (tổng các phép tịnh tiến ...
Xem chi tiết »
Những từ có chứa "smile" in its definition in Vietnamese - English dictionary: hềnh hệch nụ cười biểu lộ nhảnh chữa thẹn cười gượng cười tình hỏn hẻn mỉm cười ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh từ "smile" có nghĩa là nụ cười, thế bạn có biết nụ cười được tạo nên từ những yếu tố nào không? - Sweet: ngọt ngào. - Marvellous: tuyệt diệu. - ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Smile Tính Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề smile tính từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu