Smoked - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsmoʊ.kəd/
Từ khóa » Smoke ở Quá Khứ đơn
-
Smoke - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia Động Từ Smoke - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để SMOKE
-
Chia động Từ "to Smoke" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Top 18 Smoke Chia ở Quá Khứ đơn Hay Nhất 2022 - XmdForex
-
Smoke Verb Forms - Past Tense, Past Participle & V1V2V3
-
1. He (not Smoke) ______ For Two Weeks. He Is Trying To Give It Up.
-
Bài Tập Kết Hợp Thì Quá Khứ đơn Và Hiện Tại Hoàn Thành Từ Dễ đến Khó
-
Bài Tập Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Lớp 6 Có đáp án đầy đủ - IELTS Vietop