Smooth - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Nội động từ
      • 1.5.1 Chia động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/smuːð/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Âm thanh:(tập tin)
  • Vần: -uːð

Tính từ

smooth /ˈsmuːð/

  1. Nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng. sea as smooth as a mill-pond — biển lặng smooth hair — tóc mượt
  2. Trôi chảy, êm thấm. a smooth crossing — một cuộc đi biển yên sóng lặng
  3. Êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển. smooth voice — tiếng dịu dàng smooth spirit — rượu (uống) êm smooth verse — thơ nhịp nhàng uyển chuyển
  4. Hoà nhã, lễ độ. smooth temper — thái độ hoà nhã
  5. Ngọt xớt. smooth words — lời nói ngọt xớt smooth manners — thái độ ngọt xớt smooth things — những lời khen ngọt để lấy lòng
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu. a smooth time — thời gian hết sức thú vị

Thành ngữ

  • to be in smooth water: Xem Water
  • smooth face: Mặt làm ra vẻ thân thiện.

Danh từ

smooth /ˈsmuːð/

  1. Sự vuốt cho mượt. to give one's hair a smooth — vuốt tóc cho mượt
  2. Phần nhẵn (của cái gì).
  3. (Hàng hải) Lúc biển yên sóng lặng.

Ngoại động từ

smooth ngoại động từ /ˈsmuːð/

  1. Làm cho nhẵn; san bằng.
  2. Giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả. to smooth away differences — giải quyết những sự bất đồng to smooth the way with the authorities — dàn xếp (làm đủ thủ tục) với các nhà chức trách
  3. Che giấu, làm liếm (khuyết điểm).
  4. Gọt giũa (văn).

Chia động từ

smooth
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to smooth
Phân từ hiện tại smoothing
Phân từ quá khứ smoothed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại smooth smooth hoặc smoothest¹ smooths hoặc smootheth¹ smooth smooth smooth
Quá khứ smoothed smoothed hoặc smoothedst¹ smoothed smoothed smoothed smoothed
Tương lai will/shall²smooth will/shallsmooth hoặc wilt/shalt¹smooth will/shallsmooth will/shallsmooth will/shallsmooth will/shallsmooth
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại smooth smooth hoặc smoothest¹ smooth smooth smooth smooth
Quá khứ smoothed smoothed smoothed smoothed smoothed smoothed
Tương lai weretosmooth hoặc shouldsmooth weretosmooth hoặc shouldsmooth weretosmooth hoặc shouldsmooth weretosmooth hoặc shouldsmooth weretosmooth hoặc shouldsmooth weretosmooth hoặc shouldsmooth
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại smooth let’s smooth smooth
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

smooth nội động từ /ˈsmuːð/

  1. Lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận).

Chia động từ

smooth
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to smooth
Phân từ hiện tại smoothing
Phân từ quá khứ smoothed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại smooth smooth hoặc smoothest¹ smooths hoặc smootheth¹ smooth smooth smooth
Quá khứ smoothed smoothed hoặc smoothedst¹ smoothed smoothed smoothed smoothed
Tương lai will/shall²smooth will/shallsmooth hoặc wilt/shalt¹smooth will/shallsmooth will/shallsmooth will/shallsmooth will/shallsmooth
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại smooth smooth hoặc smoothest¹ smooth smooth smooth smooth
Quá khứ smoothed smoothed smoothed smoothed smoothed smoothed
Tương lai weretosmooth hoặc shouldsmooth weretosmooth hoặc shouldsmooth weretosmooth hoặc shouldsmooth weretosmooth hoặc shouldsmooth weretosmooth hoặc shouldsmooth weretosmooth hoặc shouldsmooth
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại smooth let’s smooth smooth
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “smooth”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=smooth&oldid=2246520” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/uːð
  • Vần:Tiếng Anh/uːð/1 âm tiết
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục smooth 55 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Trơn Láng Trong Tiếng Anh