snack ý nghĩa, định nghĩa, snack là gì: 1. a small amount of food that is eaten between meals, or a very small meal: 2. an attractive…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
... bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu, Phần, phần chia, (thông tục) ăn qua loa, ăn vội vàng, Ăn qua loa, ăn vội vàng (cái gì), noun, noun,
Xem chi tiết »
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. to have a snack. more_vert.
Xem chi tiết »
snack có nghĩa là: snack /snæk/* danh từ- bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu- phần, phần chia=to go snacks with someone in ...
Xem chi tiết »
v. eat a snack; eat lightly; nosh. She never loses weight because she snacks between meals. English Synonym and Antonym Dictionary. snacks ...
Xem chi tiết »
danh từ - bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu - phần, phần chia =to go snacks with someone in something+ chia chung cái gì với ...
Xem chi tiết »
14 thg 8, 2021 · Snack là một loại thức ăn nhẹ làm bằng bột và các gia vị hoặc các loại hạt, củ (như đậu phộng, khoai tây,…) được sấy khô đóng bao, ăn có vị thơm ...
Xem chi tiết »
snack trong Tiếng Việt phép tịnh tiến là: bữa ăn qua loa, phần, bữa quà (tổng các phép tịnh tiến 11). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với snack chứa ít nhất ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ snack trong Từ điển Anh - Việt @snack /snæk/ * danh từ - bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu - phần, ...
Xem chi tiết »
to go snacks with someone in something — chia chung cái gì với ai: snacks! — ta chia nào! Thức ăn nhẹ, thường là đóng gói.
Xem chi tiết »
Snacks nghĩa là gì ? snack /snæk/ * danh từ - bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu - phần, phần chia =to go snacks with...
Xem chi tiết »
Filipinos traditionally eat three main meals a day: agahan or almusal (breakfast), tanghalían (lunch), và hapunan (dinner) plus an afternoon snack called ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ snack là gì: ... Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa snack mình ... ''to go snacks with someone in something'' — chia chung cái gì với ai ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ snack trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt; Top 20 snacks dịch là gì mới nhất 2022 - Chick Golden; 'snack' là gì?, Từ điển Anh - Việt; Snack là ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Snack Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề snack là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu