"snacks" Là Gì? Nghĩa Của Từ Snacks Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"snacks" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm snacks
snack /snæk/- danh từ
- bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu
- phần, phần chia
- to go snacks with someone in something: chia chung cái gì với ai
- snacks!: ta chia nào!
Xem thêm: bite, collation, nosh
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh snacks
Từ điển WordNet
- a light informal meal; bite, collation
n.
- eat a snack; eat lightly; nosh
She never loses weight because she snacks between meals
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
snacks|snacked|snackingsyn.: bite collation noshTừ khóa » Snack Trong Tiếng Anh
-
Snack Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Ý Nghĩa Của Snack Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SNACK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Snack Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Snack | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
SNACK Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Snack - Wiktionary Tiếng Việt
-
Snack Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Snack Bar Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Snack Bar Trong Câu Tiếng Anh
-
Snack Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Snack Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'snack' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Snack Trong Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News