Snob - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Tính từ
    • 2.3 Danh từ
    • 2.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsnɑːb/

Danh từ

snob /ˈsnɑːb/

  1. Trưởng giả học làm sang, người đua đòi.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Kẻ hợm mình.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Người xuất thân từ thành phần nghèo, người không có địa vị.
  4. (Ngôn ngữ nhà trường); (từ cổ, nghĩa cổ) người thành thị.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “snob”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /snɔb/

Tính từ

Số ít Số nhiều
Giống đực snob/snɔb/ snobs/snɔb/
Giống cái snob/snɔb/ snobs/snɔb/

snob /snɔb/

  1. Đua đòi, học đòi làm sang.

Danh từ

Số ít Số nhiều
Giống đực snob/snɔb/ snobs/snɔb/
Giống cái snob/snɔb/ snobs/snɔb/

snob /snɔb/

  1. Kẻ đua đòi, kẻ học đòi làm sang.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “snob”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=snob&oldid=2024477” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục snob 36 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Khi Snob