snows - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › snows
Xem chi tiết »
Hoa Kỳ [ˈsnoʊ]. Danh từSửa đổi. snow /ˈsnoʊ/. (Hàng hải) , (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ). Tuyết. (Số nhiều) Đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi.
Xem chi tiết »
If it snows, snow falls from the sky: It's snowing. It's starting to snow. It had snowed ...
Xem chi tiết »
Snow là danh từ số ít hay nhiều · 1. Danh từ đếm được (Countable nouns) · 2. Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) · 3. Cách sử dụng 2 loại danh từ này ...
Xem chi tiết »
Chia đông từ “snow” – Chia động từ tiếng Anh ... Bảng chia đầy đủ của đông từ “to snow” ... Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; snow. * danh từ - (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ) - tuyết - (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi - vật trắng như ...
Xem chi tiết »
Present continuous. I. am snowing. you. are snowing. he/she/it. is snowing. we. are snowing. you. are snowing. they. are snowing ...
Xem chi tiết »
snow. snow /snou/. danh từ. (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ). tuyết. (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi. vật trắng như tuyết; ...
Xem chi tiết »
snows. snow /snou/. danh từ. (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ). tuyết. (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi. vật trắng như tuyết; ...
Xem chi tiết »
snow. Snow is flakes of frozen water that fall from clouds when it is very cold. ... (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi vật trắng như tuyết; ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ snow trong Từ điển Anh - Việt @snow /snou/ * danh từ - (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ) - tuyết - (số nhiều) đống tuyết rơi; ...
Xem chi tiết »
snow /snou/ * danh từ - (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ) - tuyết - (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi - vật trắng như tuyết; ...
Xem chi tiết »
Tìm kiếm snow. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: tuyết, (thường số nhiều) trận tuyết rơi. Từ điển Anh-Anh - noun: soft, white pieces of frozen water that fall to ...
Xem chi tiết »
snow /snou/ nghĩa là: tuyết, (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm ... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ ... (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi.
Xem chi tiết »
(số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi – vật trắng như tuyết; (thơ) tóc bạc – (từ lóng) chất côcain. * nội động từ – tuyết rơi =it snow s+ tuyết rơi
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Snow Số Nhiều
Thông tin và kiến thức về chủ đề snow số nhiều hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu