Xem tiếp các từ khác · Snuggery · Snuggle · Snuggled · Snugly · Snugness · Snyder life test · So · So-and-so ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Tie is attached to gown for snug fit. Cà vạt được gắn vào áo choàng cho vừa khít. Snug fit and material is comfortable. Snug phù hợp và vật liệu là thoải ...
Xem chi tiết »
snug ý nghĩa, định nghĩa, snug là gì: 1. ... The shell is designed to fit somewhat snug but not tight on the wearer, it should fit close to the body.
Xem chi tiết »
Another advantage of making small recipient wounds is the ability to create a snug fit for the follicular unit grafts. more_vert.
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · offering safety; well protected or concealed. a snug harbor. a snug hideout · fitting closely but comfortably; close, close-fitting. a close fit.
Xem chi tiết »
Định nghĩa snug Closed in, tight-fitting, small space where you just fit in, cozy and comfortable. It's a lovely little word which gives the ...
Xem chi tiết »
The meaning of SNUG FIT is a fit (as of mechanical parts) with no allowance : the closest fit that can be assembled by hand for parts that are not to move ... Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
(especially of clothing) very tight or close-fitting. a well-shaped hood for a snug fit. synonyms: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Snug Fit Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề snug fit là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu