Các số đếm trong tiếng Anh. Từ số 1 đến số 10: One , two, three… ten. Từ số 11 đến số 20: Eleven, twelve…twenty.
Xem chi tiết »
từ vựng tiếng Anh :: Số đếm từ 1 đến 10. Số đếm Numbers. 1 One. 2 Two. 3 Three. 4 Four. 5 Five. 6 Six. 7 Seven. 8 Eight. 9 Nine. 10 Ten.
Xem chi tiết »
27 thg 8, 2021 · Số 1 trong số đếm là "one", số thứ tự là "first". Vậy bạn có biết cách đọc phân số 1/3, 1/5 trong tiếng Anh là gì? Số đếm.
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2020 · 20. Twenty. Twentieth ; 21. Twenty-one. Twenty-first ; 30. Thirty. Thirtieth ; 31. Thirty-one. Thirty-first.
Xem chi tiết »
2 thg 8, 2016 · Khi nào nên sử dụng số đếm tiếng Anh? 2.2. Nói số điện thoại. Ví dụ: My phone number is one ...
Xem chi tiết »
Zero – /ˈziːroʊ/: Không · One – /wʌn/: Số một · Two – /tuː/: Số hai · Three – /θriː/: Số ba · Four – /fɔːr/: Số bốn · Five – /faɪv/: Số năm · Six – /sɪks/: Số sáu ...
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2021 · 1. Phân biệt số đếm và số thứ tự (Cardinal and Ordinal Numbers) ; 421, four hundred twenty – one, fɔr ˈhʌndrəd ˈtwɛnti – wʌn ; 1000, One thousand ...
Xem chi tiết »
Tuy nhiên sẽ có 1 số ngoại lệ sau: One – First; Two – Second; Three – Third; Five – Fifth; Eight – Eighth; Nine – Ninth; Twelve – Twelfth.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 5:47 Đã đăng: 26 thg 12, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Ở phần từ vựng này, chúng ta cùng ôn lại cách nói các số từ 1 đến 20 bằng tiếng Anh. Bạn đừng quên chạm vào hình ảnh để nghe và đọc theo cách phát âm các ...
Xem chi tiết »
2. Danh sách số đếm có quy tắc ; one thousand, /ˈθaʊ.zənd/, một nghìn ; two thousand, /ˈθaʊ.zənd/, hai nghìn ; three thousand
Xem chi tiết »
Số đếm từ 1 đến 10: one – two – three – four – five – six – seven – eight – night – ten. Số đếm từ 10 – 20: Chú ý các số 11 – eleven, 12 – twelve, 13 thirteen, ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Tiếng Anh số đếm – Cardinal Numbers được sử dụng dựa trên những trường hợp nhất định như sau: Đọc như bình thường. Ví dụ: One thousand nine ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,3 (1.573) Hướng dẫn số đếm trong tiếng anh từ 1 đến 100 ; 41. forty- one. 42. forty- two. 43. forty- three ; 51. fifty- one. 52. fifty- two. 53. fifty- three ; 61. sixty-
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Số 1 Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề số 1 tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu